扶老携幼 Cõng người già và dắt trẻ nhỏ
Explanation
扶着老人,带着小孩。形容全家老少一起出行。
Cõng người già và dắt trẻ nhỏ. Miêu tả cả gia đình cùng đi du lịch.
Origin Story
话说唐朝时期,一个名叫李明的书生,为了参加科举考试,千里迢迢地从家乡赶往长安。临行前,他年迈的父母和年幼的弟弟妹妹都来为他送行。李明看到父母蹒跚的脚步和弟弟妹妹依依不舍的眼神,心中充满了不舍。他深知父母身体不好,长途跋涉会很辛苦,于是他尽力地扶着年迈的父母,牵着弟弟妹妹的小手,一步一步地走着。一路上,他细心地照顾着家人,给他们递水递食物,为他们遮风挡雨。即使路途艰辛,他也从未抱怨过一句。最终,他们一家平安地到达了长安,李明也顺利参加了科举考试。这个故事体现了中华民族尊老爱幼的传统美德,也体现了李明孝顺父母、关爱家人的美好品质。
Truyền thuyết kể rằng, vào thời nhà Đường, một học giả tên Lý Minh đã thực hiện một cuộc hành trình dài từ nhà mình đến Trường An để tham dự kỳ thi tuyển chọn quan lại. Trước khi khởi hành, cha mẹ già và các em nhỏ của ông đã đến tiễn ông. Lý Minh nhìn thấy những bước chân nặng nề của cha mẹ và vẻ mặt không muốn rời đi của các em, lòng ông tràn đầy lưu luyến. Ông biết rằng cha mẹ mình không được khỏe và cuộc hành trình dài sẽ rất mệt mỏi, nên ông đã hết lòng dìu dắt cha mẹ già và nắm tay các em nhỏ, bước đi từng bước một. Trên đường đi, ông ân cần chăm sóc gia đình, cho họ uống nước, ăn uống và che chở họ khỏi gió mưa. Dù đường sá gian nan, ông cũng chưa từng than phiền một lời. Cuối cùng, gia đình ông đã an toàn đến Trường An và Lý Minh đã hoàn thành kỳ thi tuyển chọn quan lại. Câu chuyện này phản ánh truyền thống tôn kính người già và yêu thương trẻ nhỏ của người dân Trung Quốc, đồng thời cũng phản ánh phẩm chất tốt đẹp của Lý Minh là hiếu thảo với cha mẹ và yêu thương gia đình.
Usage
多用于描写全家老少一起外出或迁徙的场景。
Thường được sử dụng để mô tả những cảnh cả gia đình, từ già đến trẻ, cùng nhau ra ngoài hoặc di cư.
Examples
-
春节期间,许多家庭扶老携幼一起去看庙会。
ChunJie qijian, xuduo jiating fulao xieyou yiqi qu kan miaohui.
Trong dịp Tết Nguyên đán, nhiều gia đình đưa cả người già và trẻ em đi xem hội.
-
虽然路途遥远,但他们还是扶老携幼,前往探望亲戚。
Suiran lutu yaoyuan, dan tamen haishi fulao xieyou, qianwang tanwang qinqi
Mặc dù đường xa, nhưng họ vẫn đưa cả người già và trẻ em đi thăm họ hàng.