投鞭断流 tou bian duan liu ném roi để chặn dòng chảy

Explanation

形容兵力众多,势不可挡。比喻力量强大,足以克服一切困难。

Mô tả sức mạnh của một đội quân đông đảo, sức mạnh không thể ngăn cản. Nó so sánh sức mạnh với khả năng vượt qua mọi khó khăn.

Origin Story

东晋时期,前秦皇帝苻坚率领百万大军南下伐晋,意图一举消灭东晋政权。在一次朝会上,大臣们就出兵伐晋的问题展开激烈讨论。一部分大臣认为东晋地势险要,且有长江天险阻隔,难以攻克;而另一部分大臣则对秦军的强大充满信心,认为兵力众多,足以克服一切困难。苻坚听后,豪迈地说:‘以吾之众旅,投鞭于江,足断其流。’这句话的意思是:我们这么多军队,只要把马鞭扔进长江,就能把江水截断。这充分体现了苻坚对秦军实力的自信,以及他轻敌冒进的战略决策。然而,淝水之战的结果却狠狠地打了苻坚的脸,秦军大败,苻坚的‘投鞭断流’之梦也随之破碎,成为历史上的一个笑柄。

Dong Jin shi qi, Qian Qin huangdi Fu Jian lv ling bai wan dajun nan xia fa Jin, yi tu yi ju mie xiao Dong Jin zheng quan. Zai yi ci chao hui shang, da chen men jiu chu bing fa Jin de wen ti zhan kai jilie taolun. Yi bu fen da chen ren wei Dong Jin di shi xian yao, qie you Chang Jiang tian xian zu ge, nan yi gong ke; er ling yi bu fen da chen ze dui Qin jun de qiang da chong man xin xin, ren wei bing li zhong duo, zu yi ke fu yi qie kun nan. Fu Jian ting hou, hao mai di shuo: ‘Yi wu zhi zhong lv, tou bian yu Jiang, zu duan qi liu.’ Zhe ju hua de yi si shi: women zhe me duo jun dui, zhi yao ba ma bian reng jin Chang Jiang, jiu neng ba Jiang shui jie duan. Zhe chong fen ti xian le Fu Jian dui Qin jun shi li de zi xin, yi ji ta qing di mao jin de zhan lue jue ce. Ran er, Fei Shui zhi zhan de jie guo que hen hen de da le Fu Jian de lian, Qin jun da bai, Fu Jian de ‘tou bian duan liu’ zhi meng ye sui zhi po sui, cheng wei lishi shang de yi ge xiao bing.

Trong thời nhà Tấn Đông, Tần đế Phù Kiên của nhà Tần trước đó đã dẫn đầu một đội quân triệu người tiến về phía nam tấn công Tấn, với ý định tiêu diệt chế độ Tấn Đông. Trong một cuộc họp triều đình, các quan lại đã tranh luận gay gắt về vấn đề phát động một chiến dịch quân sự chống lại Tấn. Một số quan lại tin rằng vị trí địa lý của Tấn Đông thuận lợi, và sông Trường Giang là một trở ngại không thể vượt qua. Tuy nhiên, những người khác tin tưởng vào sức mạnh của quân Tần, tin rằng số lượng quân đông đảo của họ đủ để khắc phục mọi khó khăn. Sau khi lắng nghe, Phù Kiên tự hào nói: 'Với đội quân đông đảo của ta, nếu ta ném roi xuống sông, ta có thể chặn dòng chảy.' Tuyên bố này hoàn toàn cho thấy sự tự tin của Phù Kiên vào sức mạnh của quân Tần và quyết định chiến lược hấp tấp của ông. Tuy nhiên, kết quả của trận chiến sông Phi đã giáng một đòn mạnh vào mặt Phù Kiên. Quân Tần đã chịu một thất bại nặng nề, và giấc mơ 'chặn dòng chảy bằng roi' của Phù Kiên đã tan vỡ, trở thành trò cười trong lịch sử.

Usage

常用来形容军队人数众多,力量强大。

chang yong lai xingrong jun dui ren shu zhong duo, liliang qiang da

Thường được sử dụng để mô tả số lượng và sức mạnh của một đội quân đông đảo.

Examples

  • 淝水之战,前秦大军兵败,可谓是‘投鞭断流’的梦想彻底破灭。

    Fei Shui zhi zhan, qian Qin dajun bing bai, ke wei shi ‘tou bian duan liu’ de mengxiang cheng ke po mie.

    Trận chiến ở sông Phi, sự thất bại của đại quân nhà Tần, có thể được mô tả là sự hủy diệt hoàn toàn giấc mơ 'ném roi để chặn dòng chảy'.

  • 他领导的团队,人才济济,真可谓‘投鞭断流’啊!

    Ta lingdao de tuandui, rencai jij ,zhen ke wei ‘tou bian duan liu’ a!

    Đội ngũ mà anh ta lãnh đạo, đầy ắp những người tài giỏi, thực sự là 'ném roi để chặn dòng chảy'!