抱头鼠窜 bào tóu shǔ cuàn Bỏ chạy trong hoảng loạn

Explanation

这个成语形容人因害怕或失败而狼狈地逃跑。它源于中国古代的历史故事,强调了在面临危险或失败时,要保持冷静,采取有效的措施,而不是盲目地逃窜。

Thành ngữ này miêu tả cách một người bỏ chạy trong hoảng loạn do sợ hãi hoặc thất bại. Nó bắt nguồn từ một câu chuyện lịch sử cổ đại của Trung Quốc, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ bình tĩnh và thực hiện các biện pháp hiệu quả khi đối mặt với nguy hiểm hoặc thất bại, thay vì chạy trốn một cách mù quáng.

Origin Story

战国时期,齐国有一位名叫田单的将军,他带领着齐军与强大的燕国军队作战。由于实力悬殊,齐军节节败退,眼看着就要被燕军消灭。这时,田单想出了一个计策,他命令士兵们将城里的所有牛羊都赶到城外,并用红布将牛羊的尾巴系起来,然后让士兵们躲在城里。燕军看到齐军慌慌张张地把牛羊赶出城,以为齐国人已经放弃了抵抗,便兴高采烈地冲进城里。就在燕军快要攻破城门的时候,田单突然命令士兵们点燃火把,将绑着红布的牛羊赶向燕军。燕军被突如其来的牛羊吓得惊慌失措,抱头鼠窜,最终被齐军打得大败而逃。田单以少胜多,最终保住了齐国。

zhàn guó shí qí, qí guó yǒu yī wèi jìng míng tián dān de jiāng jūn, tā dài ling zhe qí jūn yǔ qiáng dà de yàn guó jūn duì zhàn zhàn. yóu yú shí lì xuán shū, qí jūn jié jié bài tuì, yǎn kàn zhe jiù yào bèi yàn jūn miè diē. zhè shí, tián dān xiǎng chū le yī ge jì cè, tā mìng lìng bīng shì men jiāng chéng lǐ de suǒ yǒu niú yáng dōu gǎn dào chéng wài, bìng yòng hóng bù jiāng niú yáng de wěi ba xiè qǐ lái, rán hòu ràng bīng shì men duǒ zài chéng lǐ. yàn jūn kàn dào qí jūn huāng huāng zhāng zhāng de bǎ niú yáng gǎn chū chéng, yǐ wéi qí guó rén yǐ jīng fàng qì le dǐ kàng, biàn xìng gāo cǎi liè de chōng jìn chéng lǐ. jiù zài yàn jūn kuài yào gōng pò chéng mén de shí hòu, tián dān tū rán mìng lìng bīng shì men diǎn rán huǒ bǎ, jiāng bǎng zhe hóng bù de niú yáng gǎn xiàng yàn jūn. yàn jūn bèi tú rú lái de niú yáng xià de jīng huāng shī cuò, bào tóu shǔ cuàn, zuì zhōng bèi qí jūn dǎ de dà bài ér táo. tián dān yǐ shǎo shèng duō, zuì zhōng bǎo zhù le qí guó.

Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc, có một vị tướng của nước Tề tên là Điền Đan. Ông dẫn quân Tề chiến đấu với quân Yên hùng mạnh. Do chênh lệch về sức mạnh, quân Tề liên tục thất bại và dường như quân Yên sắp tiêu diệt họ. Lúc này, Điền Đan nghĩ ra một kế hoạch. Ông lệnh cho binh lính của mình đuổi tất cả bò và cừu trong thành ra ngoài thành và buộc đuôi chúng bằng vải đỏ, sau đó ông lệnh cho binh lính ẩn náu trong thành. Quân Yên thấy quân Tề hoảng loạn đuổi bò và cừu ra khỏi thành, nên nghĩ rằng người Tề đã từ bỏ kháng cự và vui mừng xông vào thành. Khi quân Yên sắp phá vỡ cổng thành, Điền Đan đột ngột ra lệnh cho binh lính của mình đốt đuốc và xua những con bò và cừu được buộc vải đỏ về phía quân Yên. Quân Yên khiếp sợ trước sự xuất hiện đột ngột của bò và cừu, hoảng loạn bỏ chạy và cuối cùng bị quân Tề đánh bại. Điền Đan, với lực lượng nhỏ hơn, đã đánh bại lực lượng lớn hơn và cuối cùng cứu nước Tề.

Usage

这个成语常用来形容敌人或失败者逃跑时的狼狈不堪,也用来比喻一个人在遇到困难时,惊慌失措,没有勇气面对。

zhè ge chéng yǔ cháng yòng lái xíng róng dí rén huò shī bài zhě táo pǎo shí de láng bèi bù kān, yě yòng lái bǐ yù yī ge rén zài yù dào kùn nan shí, jīng huāng shī cuò, méi yǒu yǒng qì miàn duì.

Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả sự bối rối của kẻ thù hoặc kẻ thua cuộc khi chạy trốn, và cũng được sử dụng để miêu tả một người hoảng loạn khi gặp khó khăn và không có can đảm đối mặt với chúng.

Examples

  • 面对强大的对手,他们只能抱头鼠窜,毫无还手之力。

    miàn duì qiáng dà de duì shǒu, tā men zhǐ néng bào tóu shǔ cuàn, hú wú huán shǒu zhī lì.

    Đối mặt với đối thủ mạnh, họ chỉ có thể bỏ chạy trong hoảng loạn, không có sức lực để chống trả.

  • 当谎言被揭穿后,那些造谣者只好抱头鼠窜,逃之夭夭。

    dāng huǎng yán bèi jiē chuān hòu, nà xiē zào yáo zhě zhǐ hǎo bào tóu shǔ cuàn, táo zhī tiāo tiāo.

    Khi những lời nói dối bị phơi bày, những kẻ tung tin đồn phải bỏ chạy trong hoảng loạn, biến mất không dấu vết.