抽丝剥茧 gỡ từng lớp tơ
Explanation
比喻分析事物很细致,一步一步地进行。
Từ này được dùng để mô tả quá trình phân tích sự việc một cách chi tiết và từng bước.
Origin Story
一位经验丰富的侦探接到一个棘手的案件:一桩价值连城的宝石失窃案。现场没有留下任何明显的线索,只有零星的碎片和模糊的目击证词。侦探没有气馁,他从最小的细节入手,如同抽丝剥茧一般,仔细研究每一块碎片,分析每一个目击证词。他先从碎片的材质、工艺入手,逐步确定宝石的来源和年代;接着,他根据目击证词的时间、地点、人物特征,一一排查,最终将嫌疑人锁定在一个狡猾的珠宝商身上。经过进一步调查,侦探最终找到了丢失的宝石,成功破获了这桩案件。整个过程,就像抽丝剥茧,一层一层地揭开真相,最终将迷雾拨开,还原了事情的真相。
Một thám tử dày dạn kinh nghiệm nhận được một vụ án nan giải: vụ trộm cắp những viên đá quý vô giá. Hiện trường vụ án không để lại bất kỳ manh mối rõ ràng nào, chỉ có những mảnh vỡ rải rác và những lời khai mơ hồ của nhân chứng. Không nản chí, thám tử bắt đầu từ những chi tiết nhỏ nhất, giống như việc gỡ tơ kén tằm, cẩn thận kiểm tra từng mảnh vỡ và phân tích từng lời khai của nhân chứng. Anh ta bắt đầu bằng việc nghiên cứu chất liệu và kỹ thuật chế tác của các mảnh vỡ, dần dần xác định nguồn gốc và niên đại của những viên đá quý; sau đó, anh ta xem xét từng lời khai của nhân chứng dựa trên thời gian, địa điểm và đặc điểm cá nhân, cuối cùng thu hẹp phạm vi nghi phạm xuống một thợ kim hoàn xảo quyệt. Qua điều tra thêm, thám tử cuối cùng đã tìm thấy những viên đá quý bị mất, thành công phá án. Toàn bộ quá trình giống như việc bóc từng lớp vỏ của củ hành, dần dần hé lộ sự thật, cho đến khi bí ẩn được giải đáp.
Usage
形容分析事情细致、深入,逐步发现真相的过程。
Mô tả quá trình phân tích một vấn đề một cách tỉ mỉ và kỹ lưỡng, từ đó dần dần khám phá ra sự thật.
Examples
-
侦探抽丝剥茧,终于找到了真凶。
zhentan chousībāojiǎn, zhōngyú zhǎodàole zhēnxiong
Thám tử đã điều tra vụ án một cách tỉ mỉ, cuối cùng đã tìm ra thủ phạm thực sự.
-
历史学家抽丝剥茧地分析史料,最终还原了历史真相。
lìshǐxuéjiā chōusībāojiǎn de fēnxī shǐliào, zuìzhōng huányuánle lìshǐ zhēnxiàng
Nhà sử học đã phân tích kỹ lưỡng các tư liệu lịch sử và cuối cùng đã khôi phục lại sự thật lịch sử.