招蜂引蝶 zhāo fēng yǐn dié thu hút ong và bướm

Explanation

比喻吸引许多人的注意,多指女子打扮得漂亮,引来许多异性的关注。

Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả điều gì đó thu hút rất nhiều sự chú ý, thường được dùng để miêu tả phụ nữ ăn mặc đẹp và thu hút sự chú ý của phái khác.

Origin Story

村子里住着一位美丽的姑娘,名叫小莲。她天生丽质,秀发如瀑,明眸善睐,举手投足间都散发着迷人的魅力。每当她走过田间小路,总能吸引众多男子的目光,他们有的驻足观看,有的窃窃私语,更有甚者,会大胆上前搭讪。小莲虽然温柔善良,但却不喜欢这种招蜂引蝶的生活,她更向往平静安宁的日子。为了避免不必要的麻烦,小莲开始刻意避开人群,选择在清晨或黄昏时分外出,或者干脆待在家里纺织女红。但她那与众不同的气质,依然无法完全掩盖,偶尔还是会吸引一些人的注意。后来,一位来自城里的秀才看中了小莲的才华和美貌,向她表达爱意。小莲被他的真诚所打动,答应了他的求婚。婚后,小莲和丈夫过着幸福的生活,再也没有出现过招蜂引蝶的困扰。

cunzili zhùzhe yī wèi měilì de gūniang, míng jiào xiǎolián. tā tiānshēng lìzhì, xiùfà rú pù, míngmóu shànlài, jǔshǒu tóuzhǔ jiān dōu sàfànzhe mímén de mèilì. měi dāng tā zǒuguò tiánjiān xiǎolù, zǒng néng xīyǐn zhòngduō nánzǐ de mùguāng, tāmen yǒude zhùzú guān kàn, yǒude qièqiè sīyǔ, gèng yǒu shènzhě, huì dàdǎn shàngqián dāshàn. xiǎolián suīrán wēnróu shànliáng, dàn què bù xǐhuan zhè zhǒng zhāofēng yǐn dié de shēnghuó, tā gèng xiàngwàng píngjìng ānníng de rìzi. wèile bìmiǎn bù bìyào de máfan, xiǎolián kāishǐ kèyì bìkāi rénqún, xuǎnzé zài qīngchén huò huánghūn shífēn wàichū, huòzhě gāncāi dài zài jiā lǐ fǎngzhī nǚhóng. dàn tā nà yǔ zhòng bùtóng de qìzhì, yīrán wúfǎ wánquán yǎngài, ǒu'ěr háishi huì xīyǐn yīxiē rén de zhùyì. hòulái, yī wèi lái zì chéng lǐ de xiùcái kànzhòngle xiǎolián de cáihú hé měimào, xiàng tā biǎodá àiyì. xiǎolián bèi tā de chéngzhēn suǒ dǎodòng, dāyingle tā de qiúhūn. hūnhòu, xiǎolián hé zhàngfu guòzhe xìngfú de shēnghuó, zài yě méiyǒu chūxiàn guò zhāofēng yǐn dié de kùnrǎo.

Trong một ngôi làng nọ, sống một cô gái xinh đẹp tên là Tiểu Liên. Cô ấy xinh đẹp tự nhiên, với mái tóc dài óng ả, đôi mắt sáng và dáng vẻ duyên dáng. Mỗi khi cô ấy đi dạo trên đường làng, cô ấy thu hút sự chú ý của rất nhiều chàng trai. Có người dừng lại ngắm nhìn, có người thì thầm to nhỏ, thậm chí có người còn mạnh dạn đến làm quen. Mặc dù Tiểu Liên hiền lành và tốt bụng, nhưng cô ấy không thích cuộc sống thu hút quá nhiều sự chú ý như vậy. Cô ấy khao khát một cuộc sống yên bình và tĩnh lặng. Để tránh những rắc rối không đáng có, Tiểu Liên bắt đầu cố tình tránh xa đám đông, chọn đi ra ngoài vào sáng sớm hoặc chiều tối, hoặc chỉ ở nhà làm thêu thùa. Nhưng vẻ đẹp nổi bật của cô ấy vẫn không thể che giấu hoàn toàn, và thỉnh thoảng cô ấy vẫn thu hút sự chú ý của một số người. Sau đó, một vị học giả từ thành phố đem lòng yêu tài năng và nhan sắc của Tiểu Liên và bày tỏ tình cảm của mình với cô ấy. Tiểu Liên xúc động trước lòng chân thành của anh ấy và đồng ý lời cầu hôn. Sau khi kết hôn, Tiểu Liên và chồng sống hạnh phúc bên nhau, và cô ấy không bao giờ phải chịu đựng những phiền toái vì sự chú ý không mong muốn nữa.

Usage

用于形容女子打扮漂亮,引来异性关注。也可用于比喻吸引众多注意。

yongyu xingrong nvzi dabang piaoliang, yinlai yixing guanzhu. keyou yongyu biyu xiyin zhongduo zhuyi

Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả phụ nữ ăn mặc đẹp và thu hút sự chú ý của phái khác. Nó cũng có thể được sử dụng để miêu tả điều gì đó thu hút rất nhiều sự chú ý.

Examples

  • 她打扮得花枝招展,招蜂引蝶的。

    ta daband de huazhi zhaozhan, zhaofengyindiede.

    Cô ấy ăn mặc sặc sỡ, thu hút sự chú ý của mọi người.

  • 他那副招摇过市的样子,真是招蜂引蝶。

    ta na fu zhaoyao guoshi de yangzi, zhenshi zhaofengyindied

    Cách làm dáng kiêu ngạo của anh ta thu hút sự chú ý của nhiều người