拱手让人 gǒng shǒu ràng rén
Explanation
拱手让人:拱手:双手合抱在胸前,以示敬意。恭顺地让给别人。形容怯弱可欺或甘心为奴仆、附庸。比喻轻而易举地把东西让给别人,也指没有反抗能力。
拱手让人 (gǒng shǒu ràng rén): Hai tay chắp trước ngực như một dấu hiệu của sự tôn trọng, khiêm nhường trao cho người khác một cái gì đó. Điều này miêu tả sự nhát gan, dễ bị bắt nạt hoặc sẵn sàng làm người hầu hoặc tôi tớ. Nó cũng có nghĩa là dễ dàng trao cho người khác một cái gì đó, hoặc thiếu khả năng kháng cự.
Origin Story
话说当年,李村和赵村为了争夺一条重要的灌溉水渠,发生了激烈的争执。两村村民都认为这条水渠属于自己,各不相让,甚至险些大打出手。这时,一位德高望重的老人站出来调解。他语重心长地说:"水渠并非仅仅属于一个村庄,而是属于整个村庄,咱们应该团结互助,共同发展。"老人继续说道:"为了避免冲突,我想提议,这条水渠我们大家共同使用,赵村先用一年,李村再用一年,如此循环往复,何乐而不为呢?"双方村民听了老人的话,都觉得很有道理,便纷纷表示同意。就这样,两村的争端化解了,原本剑拔弩张的局面,变成了和平共处的景象。这条水渠,从此以后,成为两村村民共同受益的宝贵财富,也成为两村友谊的象征。
Có người kể rằng, vào một thời điểm nào đó, làng Lý và làng Triệu đã tranh chấp về một con kênh tưới tiêu quan trọng. Dân làng của cả hai làng đều tin rằng con kênh thuộc về họ và từ chối nhượng bộ, suýt nữa thì xảy ra xô xát. Vào lúc này, một vị trưởng lão đáng kính đã can thiệp để hòa giải. Ông nghiêm túc nói: "Con kênh không chỉ thuộc về một làng, mà là của cả hai làng, chúng ta nên hợp tác." Vị trưởng lão tiếp tục: "Để tránh xung đột, tôi đề nghị chúng ta cùng chia sẻ con kênh. Làng Triệu sử dụng trong một năm, rồi đến làng Lý, cứ thế luân phiên. Có phải hay không?" Dân làng của cả hai làng đều thấy đề nghị của vị trưởng lão hợp lý và đồng ý. Như vậy, tranh chấp giữa hai làng đã được giải quyết, bầu không khí căng thẳng chuyển thành sự chung sống hòa bình. Từ đó, con kênh trở thành tài sản quý giá của cả hai làng và là biểu tượng cho tình hữu nghị của họ.
Usage
多用于描述在竞争或冲突中,一方放弃抵抗,将胜利拱手让给他人的情景。常含有无奈或无力感。也用于表示谦逊礼让。
Thường được dùng để mô tả tình huống trong cuộc thi hoặc xung đột mà một bên từ bỏ kháng cự và nhường chiến thắng cho bên kia. Thường ngụ ý sự bất lực hoặc yếu đuối. Cũng được dùng để thể hiện sự khiêm nhường và tôn trọng.
Examples
-
面对强敌,他竟然拱手让人,实在令人惋惜!
miàn duì qiáng dí,tā jìngrán gǒng shǒu ràng rén,shí zài lìng rén wán xī!
Đối mặt với kẻ thù mạnh, anh ta đã đầu hàng dễ dàng, thật đáng tiếc!
-
这场比赛,我们实力不如对方,只能拱手让人了。
zhè chǎng bǐ sài,wǒ men shí lì bù rú duì fāng,zhǐ néng gǒng shǒu ràng rén le
Trong trận đấu này, chúng tôi yếu hơn đối thủ, vì vậy chúng tôi chỉ có thể đầu hàng.