挂一漏万 bỏ sót nhiều chi tiết
Explanation
挂:钩取,这里指说到,提到;漏:遗漏。形容说得不全,遗漏很多。
Treo: móc, ở đây ám chỉ việc đề cập đến; Lỗi: sự thiếu sót. Mô tả một bài nói chuyện không đầy đủ, với nhiều thiếu sót.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的著名诗人,正在为一位达官贵人作诗。这位达官贵人要求李白写一首能够概括他一生功绩和生平事迹的长诗。李白欣然接受了这个挑战,他闭目沉思,脑海中浮现出这位贵人波澜壮阔的一生:少年时期的刻苦学习,壮年时的辉煌成就,以及老年时的淡泊名利。但李白发现,要将如此丰富的人生经历全部浓缩进一首诗中,实在是难上加难。他努力地组织语言,力求做到不遗漏任何重要的细节,但仍觉得难以尽述。最终,他只能无奈地放下笔,叹息道:“人生一世,犹如浩瀚宇宙,而我所写的诗句,不过是挂一漏万,仅仅触及到其皮毛而已。”
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một thi sĩ nổi tiếng tên là Lý Bạch đang làm thơ cho một quan chức cấp cao. Vị quan này yêu cầu Lý Bạch viết một bài thơ dài có thể tóm tắt những thành tựu và câu chuyện cuộc đời của ông ta. Lý Bạch vui vẻ nhận lời thách thức này. Ông nhắm mắt lại và suy ngẫm, và tâm trí ông tràn ngập cuộc đời huy hoàng của vị quan ấy: sự học hành cần mẫn thuở nhỏ, những thành tựu rực rỡ thời thanh niên và sự lui về sống an nhàn tuổi già. Nhưng Lý Bạch nhận ra rằng thật khó vô cùng để cô đọng những trải nghiệm cuộc đời phong phú như vậy vào chỉ một bài thơ. Ông cố gắng hết sức để sắp xếp ngôn từ, cố gắng không bỏ sót bất kỳ chi tiết quan trọng nào, nhưng ông vẫn cảm thấy khó có thể diễn tả hết tất cả. Cuối cùng, ông đành bất lực đặt bút xuống và thở dài: “Cuộc đời như một vũ trụ bao la, còn bài thơ của ta chỉ chạm đến bề mặt của nó. Nó chỉ là một giọt nước trong đại dương, và vẫn còn rất nhiều điều phải mong đợi.”
Usage
用作谓语、宾语;作谦辞,表示所述不全面。
Được sử dụng như vị ngữ và tân ngữ; như một cụm từ khiêm tốn, cho thấy điều được nói không đầy đủ.
Examples
-
会议上,他发言时挂一漏万,很多重要细节都没提到。
huìyì shàng, tā fāyán shí guà yī lòu wàn, hěn duō zhòngyào xìjié dōu méi tídào
Trong cuộc họp, ông ấy đã bỏ qua nhiều chi tiết quan trọng trong bài phát biểu của mình.
-
这篇文章虽然写得不错,但细节方面挂一漏万,有待完善。
zhè piānwén suīrán xiě de bùcuò, dàn xìjié fāngmiàn guà yī lòu wàn, yǒudài wánshàn
Mặc dù bài báo này được viết tốt, nhưng nhiều chi tiết bị bỏ sót và cần được cải thiện.