指东划西 nói vòng vo
Explanation
形容说话避开主题,东拉西扯,或做事没有条理,没有计划。
Được dùng để mô tả người nào đó né tránh chủ đề, nói lan man, hoặc làm việc mà không có kế hoạch.
Origin Story
从前,有个村长,为人糊涂,做事没有计划。有一天,他要带领村民修建水渠,却在会上指东划西,一会儿说要挖这里,一会儿说要填那里,村民们都一头雾水,工程进度缓慢,最后水渠也没修好,村民们纷纷抱怨。
Ngày xửa ngày xưa, có một vị trưởng làng hay lúng túng và thiếu kế hoạch. Một ngày nọ, ông ta muốn dẫn dân làng đi xây dựng kênh tưới tiêu, nhưng trong cuộc họp, ông ta lại nói vòng vo, lúc thì bảo đào ở đây, lúc thì bảo lấp ở kia. Dân làng đều ngơ ngác, tiến độ công trình chậm chạp, cuối cùng kênh tưới tiêu không được xây dựng, dân làng ai nấy đều phàn nàn.
Usage
常用作谓语、定语、状语;形容说话或做事没有重点,东拉西扯。
Thường được dùng làm vị ngữ, tính từ hoặc trạng ngữ; để mô tả lời nói hoặc hành động thiếu trọng tâm.
Examples
-
他说话总是指东划西,让人摸不着头脑。
tā shuō huà zǒng shì zhǐ dōng huà xī, ràng rén mō bu zhǎo tóu nǎo
Anh ta luôn nói vòng vo, làm mọi người khó hiểu.
-
会议上,他指东划西,半天也没说到重点。
huìyì shàng, tā zhǐ dōng huà xī, bàn tiān yě méi shuō dào zhòng diǎn
Trong cuộc họp, anh ta nói vòng vo, mãi không đi đến trọng tâm