指名道姓 chỉ đích danh
Explanation
明确指出对方的姓名,通常用于批评或指责的场合。
Nói rõ họ tên của ai đó, thường trong trường hợp chỉ trích hoặc khiển trách.
Origin Story
县令李大人素来以清廉公正著称,然而最近却发生了一件让他头疼的事情。县里新修的桥梁出现了质量问题,有人举报,但举报者却始终匿名,只留下一些含糊不清的线索。李大人尝试各种方法调查,却始终找不到问题的根源。直到一天,一位老农勇敢地站出来,指名道姓地揭露了贪污腐败的工头张三,并提供了确凿的证据。张三的罪行最终败露,李大人也顺利解决了桥梁问题,县里百姓对他更加敬佩。
Quan huyện Lý nổi tiếng với sự liêm khiết và công bằng của mình. Tuy nhiên, gần đây, một vấn đề nan giải đã nảy sinh. Cây cầu mới xây dựng ở huyện gặp vấn đề về chất lượng, và có người đã tố cáo. Nhưng người tố cáo vẫn giấu tên, chỉ để lại một số manh mối mơ hồ. Quan huyện Lý đã thử nhiều phương pháp điều tra nhưng vẫn không tìm ra nguyên nhân gốc rễ. Cho đến một ngày, một người nông dân già đã dũng cảm đứng ra, chỉ đích danh tên tên trùm tham nhũng Trương Tam và cung cấp bằng chứng xác thực. Tội ác của Trương Tam cuối cùng đã bị phơi bày, và quan huyện Lý đã giải quyết thành công vấn đề cây cầu, nhận được nhiều sự kính trọng hơn từ người dân trong huyện.
Usage
用于批评或指责,强调公开性和直接性。
Được dùng để phê bình hoặc khiển trách, nhấn mạnh tính công khai và trực tiếp.
Examples
-
院长指名道姓地批评了几位年轻医生。
yuanzhang zhimingdaoxing di pipingle jiuwei niangqing yisheng
Hiệu trưởng đã nêu tên khiển trách một số bác sĩ trẻ.
-
他指名道姓地批评了小王。
ta zhimingdaoxing di pipingle xiaowang
Anh ta đã nêu tên chỉ trích Nam