挖肉补疮 wā ròu bǔ chuāng Cắt thịt để chữa vết thương

Explanation

比喻用饮鸩止渴的方法来解决问题,往往会造成更大的损失。

Đây là một ẩn dụ chỉ cách tiếp cận thiển cận trong việc giải quyết vấn đề, thường dẫn đến thiệt hại lớn hơn.

Origin Story

从前,有一个村庄遭受了严重的旱灾,庄稼颗粒无收。村长召集村民商议对策,有人提议挖肉补疮,从富裕人家征收粮食救济贫苦人家。虽然暂时解决了贫苦人家的温饱问题,但是却激化了阶级矛盾,导致了社会动荡不安。最终,村庄并没有因为这短暂的救济而恢复生机,反而更加混乱不堪。这个故事告诉我们,挖肉补疮并非长久之计,要从根本上解决问题,才能实现可持续发展。

cóngqián, yǒu yīgè cūn zhuāng zāoshòule yánzhòng de hànzāi, zhuāngjia kē lì wú shōu. cūnzhǎng zhàojí cūnmín shāngyì duìcè, yǒurén tíyì wā ròu bǔ chuāng, cóng fùyù rénjiā zhēngshōu liángshi jiùjì pínkǔ rénjiā. suīrán zànshí jiějuéle pínkǔ rénjiā de wēnbǎo wèntí, dànshì què jīhuà le jiējí màodùn, dǎozhìle shèhuì dòngdàng bù'ān. zuìzhōng, cūn zhuāng bìng méiyǒu yīnwèi zhè duǎnzàn de jiùjì ér huīfù shēngjī, fǎn'ér gèngjiā hǔnluàn bùkān. zhège gùshì gàosù wǒmen, wā ròu bǔ chuāng bìngfēi chángjiǔ zhī jì, yào cóng gēnběn shàng jiějué wèntí, cáinéng shíxiàn kěchíxù fāzhǎn.

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng bị hạn hán nặng nề, mùa màng thất bát. Trưởng làng triệu tập dân làng để bàn bạc biện pháp đối phó. Ai đó đề xuất một giải pháp ngắn hạn: thu gom lương thực từ các hộ giàu có để cứu trợ người nghèo. Mặc dù tạm thời giải quyết được vấn đề lương thực cho người nghèo, nhưng điều này lại làm trầm trọng thêm mâu thuẫn giai cấp, dẫn đến bất ổn xã hội. Cuối cùng, làng không phục hồi sau sự cứu trợ tạm thời này; thay vào đó, nó trở nên hỗn loạn hơn. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng các biện pháp thiếu tầm nhìn không phải là giải pháp lâu dài, chỉ bằng cách giải quyết tận gốc vấn đề mới có thể đạt được sự phát triển bền vững.

Usage

用来比喻采取损害长远利益来解决眼前问题的做法。

yòng lái bǐyù cǎiqǔ sǔnhài chángqí lìyì lái jiějué yǎnqián wèntí de zuòfǎ.

Từ này được dùng để mô tả một phương pháp hy sinh lợi ích lâu dài để giải quyết các vấn đề trước mắt.

Examples

  • 为了应付眼前的危机,他们采取了挖肉补疮的办法,结果损害了长远利益。

    wèile yìngfù yǎnqián de wēijī, tāmen cǎiqǔle wā ròu bǔ chuāng de bànfǎ, jiéguǒ sǔnhài le chángqí lìyì.

    Để đối phó với khủng hoảng trước mắt, họ đã sử dụng phương pháp gây tổn hại đến lợi ích lâu dài.

  • 公司为了弥补亏损,采取了挖肉补疮的措施,但最终还是没能扭转颓势。

    gōngsī wèile mǐbǔ kuīsǔn, cǎiqǔle wā ròu bǔ chuāng de cuòshī, dàn zuìzhōng háishi méi néng niǔzhuǎn tuíshì.

    Để bù đắp thiệt hại, công ty đã áp dụng các biện pháp ngắn hạn, nhưng cuối cùng vẫn không thể xoay chuyển tình thế