竭泽而渔 jiézé'éryú đánh bắt cạn kiệt

Explanation

比喻只顾眼前利益,不顾长远打算,最终将资源耗尽。

Một phép ẩn dụ chỉ xem xét lợi ích ngắn hạn và bỏ qua kế hoạch dài hạn, cuối cùng dẫn đến cạn kiệt tài nguyên.

Origin Story

春秋时期,晋文公向两位谋士询问如何才能战胜强大的楚国军队。狐偃建议采取欺骗战术,而雍季则反对,他认为这种做法如同竭泽而渔,虽然可以暂时获得胜利,但最终会损害长远利益,最终建议采取实力对抗。晋文公采纳了雍季的建议,最终取得了胜利,也明白了可持续发展的道理。

chūnqiū shíqī, jìn wén gōng xiàng liǎng wèi móushì xúnwèn rúhé cáinéng zhànshèng qiángdà de chǔ guó jūnduì. hú yǎn jiànyì cǎiqǔ qīpiàn zhànshù, ér yōng jì zé fǎnduì, tā rènwéi zhè zhǒng zuòfǎ rútóng jiézé'éryú, suīrán kěyǐ zànshí huòdé shènglì, dàn zuìzhōng huì sǔnhài chángqí lìyì, zuìzhōng jiànyì cǎiqǔ shí lì duìkàng. jìn wén gōng cǎinǎ le yōng jì de jiànyì, zuìzhōng qǔdé le shènglì, yě liǎojiě le kě chíxù fāzhǎn de dàolǐ.

Trong thời Xuân Thu, Văn Công nước Tấn hỏi hai nhà quân sư về cách đánh bại quân đội mạnh mẽ của nước Sở. Hồ Nghiễn đề xuất dùng mưu kế, trong khi Dung Cơ phản đối, cho rằng cách này giống như đánh bắt cạn kiệt, mang lại lợi ích ngắn hạn nhưng gây hại lâu dài. Dung Cơ đề nghị đối đầu trực tiếp thay thế. Văn Công chấp nhận kế sách của Dung Cơ, cuối cùng giành được chiến thắng và hiểu được tầm quan trọng của phát triển bền vững.

Usage

多用于批评不顾长远利益,只图眼前利益的行为。

duō yòng yú pīpíng bù gù chángyuǎn lìyì, zhǐ tú yǎnqián lìyì de xíngwéi.

Thường được dùng để chỉ trích những hành vi bỏ qua lợi ích lâu dài để hướng tới lợi ích ngắn hạn.

Examples

  • 为了眼前利益,竭泽而渔,最终只会损害长远利益。

    wèile yǎnqián lìyì, jiézé'éryú, zuìzhōng zhǐ huì sǔnhài chángqí lìyì.

    Vì lợi ích trước mắt, đánh bắt cạn kiệt nguồn lợi sẽ cuối cùng chỉ gây hại cho lợi ích lâu dài.

  • 过度开发资源,如同竭泽而渔,最终资源枯竭,得不偿失。

    guòdù kāifā zīyuán, rútóng jiézé'éryú, zuìzhōng zīyuán kūjié, děbù chángshī.

    Khai thác tài nguyên quá mức, giống như đánh bắt cạn kiệt nguồn lợi, cuối cùng sẽ dẫn đến cạn kiệt tài nguyên và thua lỗ.

  • 企业发展不能竭泽而渔,要注重可持续发展。

    qǐyè fāzhǎn bùnéng jiézé'éryú, yào zhùzhòng kě chíxù fāzhǎn.

    Phát triển doanh nghiệp không chỉ nên tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn mà còn vào sự phát triển bền vững.