捐弃前嫌 Bỏ qua những hiềm khích trước đây
Explanation
指放下以前的嫌隙,重新和好。体现了宽容和谅解的精神。
Chỉ việc gạt bỏ những hiềm khích trước đây và làm lành lại với nhau. Điều này thể hiện tinh thần khoan dung và thấu hiểu.
Origin Story
话说古代某朝,两位大臣张大人和李大人因政见不合,互相倾轧多年,结下深仇大恨。张大人因一次失误被贬官,李大人则更上一层楼。多年后,边境告急,朝廷急需一位经验丰富的大臣前往抵御外敌,而张大人正是最佳人选。李大人深知张大人的才能,且念及往日恩怨皆因权力斗争,并非个人恩怨,便主动向皇上推荐张大人。皇上采纳了李大人的建议,张大人临危受命,成功抵御外敌,保卫国家。凯旋归来后,张大人深受感动,亲自登门拜访李大人,两人冰释前嫌,成为挚友。此后,两人共同为国家繁荣昌盛奉献一生。
Ngày xửa ngày xưa, hai vị đại thần, ông Trương và ông Lý, bất hòa nhiều năm trời vì bất đồng chính kiến. Ông Trương bị giáng chức vì một sai lầm, còn ông Lý thì thăng tiến. Nhiều năm sau, khủng hoảng biên giới đe dọa vương quốc, và cần một vị đại thần giàu kinh nghiệm. Ông Trương là ứng cử viên lý tưởng. Nhận ra tài năng của Trương và hiểu rằng xung đột trong quá khứ của họ bắt nguồn từ sự cạnh tranh chính trị, chứ không phải thù hận cá nhân, ông Lý đã tiến cử ông ta với hoàng đế. Hoàng đế chấp thuận đề cử, ông Trương đã thành công đẩy lùi quân thù và trở về như một anh hùng. Cảm động trước hành động của Lý, ông Trương đã đến thăm ông ta, và họ đã làm lành, trở thành những người bạn thân thiết, cống hiến cuộc đời mình cho sự thịnh vượng của vương quốc.
Usage
用于劝解双方放下成见,重归于好。
Được dùng để thuyết phục cả hai bên bỏ qua thành kiến và làm lành lại với nhau.
Examples
-
两人曾经误会很深,如今终于捐弃前嫌,重归于好。
liǎng rén céngjīng wùhuì hěn shēn, rújīn zhōngyú juān qì qián xián, chóngguī yú hǎo。
Hai người từng có hiểu lầm rất sâu sắc, nhưng giờ đây họ cuối cùng đã bỏ qua những hiềm khích cũ và trở thành bạn bè.
-
为了公司发展,他决定捐弃前嫌,与老对手合作。
wèile gōngsī fāzhǎn, tā juédìng juān qì qián xián, yǔ lǎo dàoshǒu hézuò
Vì sự phát triển của công ty, ông ấy đã quyết định bỏ qua những hiềm khích cũ và hợp tác với đối thủ cũ của mình.