授人以柄 trao quyền cho người khác
Explanation
比喻把权力或有利条件交给对方,使自己处于被动地位。
Thành ngữ này có nghĩa là trao cho ai đó quyền lực hoặc lợi thế, do đó tự đặt mình vào vị trí bị động.
Origin Story
战国时期,有个叫赵国的国王,他十分信任他的丞相,凡事都听从丞相的意见。有一天,他问丞相:“国家大事,该由谁来决定呢?”丞相回答道:“当然是陛下您来决定!”国王很高兴,觉得丞相很忠诚。然而,他不知道,丞相是在巧妙地“授人以柄”。几年后,丞相利用国王的信任,发动政变,篡夺了王位。从此,赵国陷入了内乱之中。这个故事告诉我们,要谨慎地处理权力,不要轻易地把权力交给别人,否则就会给自己带来灾难。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, có một vị vua nước Triệu rất tin tưởng thái sư của mình và luôn tuân theo lời khuyên của ông ta. Một ngày nọ, ông hỏi thái sư: “Việc quốc gia đại sự, nên do ai quyết định?” Thái sư đáp: “Dĩ nhiên là bệ hạ rồi!” Vua rất vui mừng, cho rằng thái sư rất trung thành. Tuy nhiên, ông không biết rằng thái sư đang khéo léo “trao cho ông ta cái cớ”. Vài năm sau, lợi dụng lòng tin của vua, thái sư phát động chính biến, đoạt lấy ngai vàng. Từ đó, nước Triệu rơi vào cảnh nội chiến. Câu chuyện này dạy chúng ta phải thận trọng trong việc xử lý quyền lực, không nên dễ dàng trao quyền cho người khác, nếu không sẽ gây ra tai họa cho chính mình.
Usage
常用来比喻给别人可乘之机,使自己处于不利地位。
Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc trao cho ai đó cơ hội để lợi dụng, do đó tự đặt mình vào vị trí bất lợi.
Examples
-
他轻易相信别人,结果授人以柄,造成很大的损失。
tā qīngyì xiāngxìn biérén, jiéguǒ shòu rén yǐ bǐng, zàochéng hěn dà de sǔnshī
Anh ta dễ dàng tin tưởng người khác, kết quả là anh ta trao quyền cho người khác, dẫn đến tổn thất lớn.
-
在政治斗争中,千万不能授人以柄,否则后果不堪设想。
zài zhèngzhì dòuzhēng zhōng, qiānwàn bù néng shòu rén yǐ bǐng, fǒuzé hòuguǒ bùkān shèxiǎng
Trong cuộc đấu tranh chính trị, bạn không bao giờ được trao vũ khí cho đối thủ của mình, nếu không hậu quả sẽ rất thảm khốc.
-
不要轻易吐露你的秘密,否则会授人以柄,给自己带来麻烦。
bùyào qīngyì tǔlù nǐ de mìmì, fǒuzé huì shòu rén yǐ bǐng, gěi zìjǐ dài lái máfan
Đừng dễ dàng tiết lộ bí mật của bạn, nếu không bạn sẽ cho người khác cơ hội để kiểm soát bạn và gây rắc rối cho chính mình.