自掘坟墓 zì jué fén mù tự đào huyệt chôn mình

Explanation

比喻自己采取的行动最终导致自己的失败或毁灭。

Một phép ẩn dụ về những hành động của một người cuối cùng dẫn đến sự thất bại hoặc diệt vong của chính họ.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉皇帝刘备决定攻打东吴,为关羽报仇。临行前,他请来一位著名的术士占卜吉凶。术士来到后,刘备热情招待,并说明来意。术士一言不发,只在一张白纸上画了许多兵马,然后一一撕碎;接着又画了一个大人,在地上挖了个坑埋了。刘备看完后,心中不安,虽然术士没有明说,但他隐约感觉到了这次东征的凶险。然而,刘备为了复仇,还是毅然决然地率兵出发。结果,正如术士所预言的那样,刘备在夷陵之战中大败,蜀汉元气大伤,这也可以说是刘备自掘坟墓。

hua shuo sange shiqi, shuhan huangdi liu bei jueding gongda dongwu, wei guan yu baochou. linxing qian, ta qing lai yi wei zhuoming de shushi zhanbu jixiong. shushi lai dao hou, liu bei reqing zhao dai, bing shuoming laiyi. shushi yiyanbufa, zhi zai yizhang bai zhi shang hua le xuduobingma, ranhou yiyi si sui; jiezhe you hua le yige darin, zai dimian wale ge keng male. liu bei kan wan hou, xinzong bu'an, suiran shushi meiyou ming shuo, dan ta yinyue gandao le zhe ci dongzheng de xiongxian. ran'er, liu bei weile fuchou, hai shi yiranjueran de shuibing chufar. jieguo, zhuru shushi suo yuyan de na yang, liu bei zai yiling zhi zhan zhong daba, shuhan yuanqi dashang, zhe ye keyi shuo shi liu bei zijue fenmu.

Trong thời Tam Quốc ở Trung Quốc, Hoàng đế Lưu Bị của nước Thục Hán quyết định tấn công Đông Ngô để báo thù cho Quan Vũ. Trước khi xuất quân, ông mời một thầy bói nổi tiếng để xem trước hung hay cát. Sau khi thầy bói đến, Lưu Bị tiếp đón nồng hậu và giải thích ý định của mình. Thầy bói không nói gì, chỉ vẽ rất nhiều binh lính và ngựa trên một tờ giấy trắng, rồi xé chúng thành từng mảnh; sau đó, ông vẽ một người lớn, đào một cái hố xuống đất và chôn nó. Sau khi Lưu Bị xem xong, ông cảm thấy bất an; mặc dù thầy bói không nói rõ ràng điều gì, nhưng ông vẫn mơ hồ cảm nhận được sự nguy hiểm của cuộc viễn chinh này. Tuy nhiên, để báo thù cho Quan Vũ, Lưu Bị vẫn kiên quyết dẫn quân xuất phát. Kết quả, đúng như lời thầy bói tiên đoán, Lưu Bị đại bại trong trận Ích Lăng, nước Thục Hán tổn thất nặng nề. Điều này cũng có thể coi là Lưu Bị tự đào huyệt chôn mình.

Usage

常用来形容一个人自己做的事情最终害了自己。

chang yong lai xingrong yige ren zijide zuo de shiqing zhongjiu hai le ziji

Thường được dùng để mô tả việc hành động của một người cuối cùng gây hại cho chính họ.

Examples

  • 他这种做法简直是自掘坟墓。

    ta zhe zhong zuofa jianzhi shi zijue fenmu

    Hành động của anh ta chẳng khác nào tự đào huyệt chôn mình.

  • 不要自掘坟墓,要三思而后行。

    buya zijue fenmu, yao sanshierhouxing

    Đừng tự chuốc họa vào thân, hãy suy nghĩ kỹ trước khi hành động.

  • 他为了个人利益,不顾集体利益,最终自掘坟墓。

    ta weile geren liyi, bugu jiti liyi, zhongjiu zijue fenmu

    Vì lợi ích cá nhân, anh ta không màng đến lợi ích tập thể, cuối cùng tự chuốc lấy tai họa cho mình.