接二连三 liên tiếp
Explanation
一个接着一个,接连不断地发生。
Cái này nối tiếp cái kia, xảy ra liên tục.
Origin Story
话说贾府,元春封妃,一时荣华富贵,风光无限。然而好景不长,先是元春暴病而亡,接着贾府的经济状况日渐衰败,各种不幸接二连三地降临。宝玉与黛玉的爱情悲剧,探春远嫁他乡,迎春受虐而亡,一个个噩耗接踵而至,使得贾府由盛转衰,最终走向衰败。这接二连三的变故,令人唏嘘不已,也警示人们世事无常,荣华富贵终将逝去。
Người ta kể rằng trong gia đình họ Giả, khi Nguyên Xuân được phong phi, bỗng chốc giàu sang và vinh hoa đều đến. Tuy nhiên, hạnh phúc này chẳng kéo dài được bao lâu. Đầu tiên, Nguyên Xuân đột ngột lâm bệnh và qua đời, rồi tình hình kinh tế gia đình Giả ngày càng sa sút và nhiều biến cố đau thương xảy ra. Bi kịch tình yêu của Bảo Ngọc và Đại Ngọc, chuyện Tán Xuân lấy chồng xa xứ, sự ngược đãi và cái chết của Anh Xuân, một loạt tin dữ liên tiếp ập đến, khiến cho gia đình Giả từ thịnh vượng suy tàn, cuối cùng dẫn đến diệt vong. Những biến cố liên tiếp này thật đáng buồn và cảnh tỉnh chúng ta rằng đời người vô thường, giàu sang phú quý rồi cũng sẽ qua đi.
Usage
形容事情一个接一个地发生,接连不断。
Miêu tả các sự việc xảy ra liên tiếp nhau.
Examples
-
坏消息接二连三地传来,令人沮丧。
huaixiaoxijieliansantichulei,lingrenjusa
Tin xấu đến liên tiếp khiến mọi người chán nản.
-
公司最近接二连三地发生事故,管理层应该反思。
gongsizuijinlieliansandifa shengshigu,guanli cenghenggaifansi
Công ty gần đây liên tiếp xảy ra tai nạn, ban quản lý cần phải xem xét lại.