措置裕如 Bình tĩnh và điềm tĩnh
Explanation
指处理事情从容不迫,很有办法的样子。
Điều này có nghĩa là xử lý mọi việc một cách điềm tĩnh và dễ dàng.
Origin Story
话说江南小镇上,有一位名唤李白的年轻秀才。他博览群书,才思敏捷,然而性格却有些孤傲,不喜与人争强好胜。一日,县令大人为了选拔人才,特地举办了一场文采比试。不少才子佳人慕名而来,个个摩拳擦掌,跃跃欲试。而李白,他却显得异常平静,只是静静地坐在角落里,看着周围人紧张忙碌的样子。比试开始了,题目是根据当天县令大人所给的几个关键词,进行即兴创作。题目一出,众考生纷纷提笔疾书,个个脸上都写满了焦急。李白却依旧气定神闲,他闭上眼睛,细细地思考着,过了好久才缓缓地睁开眼睛,开始提笔写了起来。他的笔走龙蛇,行云流水,一气呵成,不多时便完成了作品。待众考生都交卷之后,县令大人便开始批阅。当读到李白的作品时,他忍不住连连称赞,惊叹于李白的才华横溢。最终,李白以其超群的才华和措置裕如的态度,赢得了这场比试的胜利。县令大人不仅赞赏他的才华,更赞赏他那份从容不迫的处世态度。
Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn nhỏ miền Nam Trung Quốc, có một học giả trẻ tên là Lý Bạch. Ông thông minh và nhanh trí, nhưng tính cách lại hơi kiêu ngạo và không thích cạnh tranh với người khác. Một ngày nọ, quan huyện tổ chức một cuộc thi văn chương để tuyển chọn nhân tài. Nhiều người tài giỏi đã đến, háo hức tham gia. Tuy nhiên, Lý Bạch vẫn giữ thái độ bình tĩnh khác thường, chỉ ngồi yên lặng ở một góc, quan sát sự nhộn nhịp xung quanh. Cuộc thi bắt đầu. Nhiệm vụ là làm thơ ngẫu hứng dựa trên một vài từ khóa do quan huyện đưa ra trong ngày hôm đó. Ngay khi nhiệm vụ được công bố, các thí sinh bắt đầu viết một cách cuống cuồng, ai nấy cũng trông vẻ lo lắng. Nhưng Lý Bạch vẫn giữ được sự bình tĩnh và điềm tĩnh. Ông nhắm mắt lại, suy nghĩ kỹ lưỡng, rồi từ từ mở mắt ra và bắt đầu viết. Cây bút của ông di chuyển nhanh nhẹn và uyển chuyển, hoàn thành tác phẩm trong thời gian ngắn. Sau khi tất cả các thí sinh nộp bài, quan huyện bắt đầu xem xét. Khi đọc tác phẩm của Lý Bạch, ông không thể kìm nén sự khen ngợi, thán phục tài năng xuất chúng của Lý Bạch. Cuối cùng, Lý Bạch đã giành chiến thắng trong cuộc thi với tài năng xuất chúng và thái độ điềm tĩnh. Quan huyện không chỉ ngưỡng mộ tài năng của ông mà còn cả thái độ sống bình tĩnh và điềm đạm của ông.
Usage
用于赞扬人处理事情从容不迫,很有办法。
Được dùng để khen ngợi ai đó xử lý mọi việc một cách bình tĩnh và hiệu quả.
Examples
-
面对突发事件,他处理得措置裕如,令人钦佩。
miànduì tūfā shìjiàn, tā chǔlǐ de cuòzhì yùrú, lìng rén qīnpèi.
Trước tình huống bất ngờ, anh ấy đã xử lý một cách bình tĩnh và hiệu quả, điều đáng ngưỡng mộ.
-
这次危机处理得当,体现了领导的措置裕如。
zhè cì wēijī chǔlǐ de dāng, tǐxiàn le lǐngdǎo de cuòzhì yùrú.
Việc giải quyết khủng hoảng này cho thấy năng lực của người lãnh đạo.