揭竿而起 jiē gān ér qǐ nâng gậy lên

Explanation

比喻人民群众奋起反抗暴政。

Một phép ẩn dụ cho cuộc nổi dậy của người dân chống lại chế độ chuyên quyền.

Origin Story

公元前209年,秦朝末年,陈胜吴广率领九百名戍卒押送前往渔阳,途中遭遇暴雨,误了期限,按秦律当斩。走投无路之下,他们揭竿而起,发动了震惊全国的大泽乡起义,喊出了“王侯将相宁有种乎”的口号,最终推翻了秦朝的暴政。大泽乡起义是中国历史上第一次大规模农民起义,具有划时代的意义。起义的成功,不仅给予了被压迫人民以希望,也为后来的楚汉相争奠定了基础。此后,无数次农民起义,都将“揭竿而起”作为反抗暴政的旗帜,延续着反抗压迫的意志。

gōngyuán qián èr líng jiǔ nián, qín cháo mò nián, chén shèng wú guǎng shuài lǐng jiǔ bǎi míng shù zú yā sòng qián wǎng yú yáng, tú zhōng zāo yù bàoyǔ, wù le qīxiàn, àn qín lǜ dāng zhǎn. zǒu tóu wú lù zhī xià, tāmen jiē gān ér qǐ, fādòng le zhèn jīng quán guó de dàzé xiāng qǐyì, hǎn chū le “wáng hóu jiàng xiàng níng yǒu zhǒng hū” de kǒuhào, zuì zhōng tuī fān le qín cháo de bàozhèng. dàzé xiāng qǐyì shì zhōngguó lìshǐ shàng dì yī cì dà guīmó nóngmín qǐyì, jù yǒu huà shídài de yìyì. qǐyì de chénggōng, bù jǐn jǐ yǔ le bèi yāpèi rénmín yǐ xīwàng, yě wèi hòulái de chǔ hàn xiāng zhēng diàn dìng le jīchǔ. cǐ hòu, wúshù cì nóngmín qǐyì, dōu jiāng “jiē gān ér qǐ” zuòwéi fǎnkàng bàozhèng de qízhì, yánxù zhe fǎnkàng yāpèi de yìzhì.

Năm 209 trước Công nguyên, vào cuối triều đại nhà Tần, Trần Thắng và Ngô Quảng dẫn đầu 900 binh lính. Trên đường đi, họ gặp phải trận mưa lớn khiến họ đến trễ. Theo luật nhà Tần, họ đáng ra phải bị xử tử. Tuyệt vọng, họ nổi dậy và phát động cuộc khởi nghĩa Đại Trạch Hương, làm rung chuyển cả nước. Họ hô vang khẩu hiệu "Vua, quan lại, tướng lĩnh có thực sự là giống nòi của họ không?", và cuối cùng đã lật đổ chế độ chuyên quyền của nhà Tần. Khởi nghĩa Đại Trạch Hương là cuộc khởi nghĩa nông dân quy mô lớn đầu tiên trong lịch sử Trung Quốc và có ý nghĩa mang tính bước ngoặt. Sự thành công của cuộc khởi nghĩa không chỉ mang lại hy vọng cho người dân bị áp bức mà còn đặt nền móng cho cuộc tranh chấp Chu-Hán sau này. Trong vô số cuộc khởi nghĩa nông dân sau đó, "nâng gậy lên" được sử dụng như biểu tượng của cuộc đấu tranh chống lại chế độ chuyên quyền, duy trì ý chí chống lại sự áp bức.

Usage

形容人民群众奋起反抗暴政。

xíngróng rénmín qúnzhòng fèn qǐ fǎnkàng bàozhèng.

Được sử dụng để mô tả cuộc nổi dậy của người dân chống lại chế độ chuyên quyền.

Examples

  • 面对强敌,他毫不畏惧,揭竿而起,领导人民反抗暴政。

    miàn duì qiáng dí, tā háo bù wèi jù, jiē gān ér qǐ, lǐng dǎo rén mín fǎn kháng bàozhèng.

    Đối mặt với kẻ thù mạnh, anh ta không hề sợ hãi và nổi dậy lãnh đạo nhân dân chống lại sự chuyên chế.

  • 消息传来,各路义军揭竿而起,响应号召,共同抗击侵略者。

    xiāoxī chuán lái, gè lù yìjūn jiē gān ér qǐ, xiǎng yìng hàozhào, gòngtóng kàng jī qīnluè zhě.

    Tin tức đến, các đội quân nổi dậy từ khắp nơi đứng dậy hưởng ứng lời kêu gọi và cùng nhau chống lại quân xâm lược.