改名换姓 gǎi míng huàn xìng đổi tên đổi họ

Explanation

改变原来的姓名,多指为了隐瞒真实身份而改变原来的姓名。

Thay đổi tên ban đầu của một người, thường để che giấu danh tính thực sự của họ.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的侠客,因卷入一起宫廷案件而不得不隐姓埋名。他换上了粗布衣衫,将自己标志性的长发束起,取了一个化名叫做“张三”,开始了逃亡生涯。他辗转来到江南水乡,凭借着高超的剑术和过人的才智,在当地落脚,过着平静的生活。然而,平静的生活并没有持续太久,朝廷的追捕令依然如影随形。为了彻底摆脱追捕,他再次改名换姓,化名“王二”,远走西北边疆。在那里,他结识了一群豪爽的边民,与他们一起抵御外敌,保卫家园。他用自己的武艺和才华,赢得了边民们的尊敬和爱戴。最终,他与世无争,在西北边疆安度晚年,成为了当地的一段传奇故事。

huà shuō táng cháo shí qī, yī wèi míng jiào lǐ bái de xiá kè, yīn juǎn rù yī qǐ gōng tíng àn jiàn ér bù dé bù yǐnxìng máimíng. tā huàn shang le cū bù yī shān, jiāng zì jǐ biao zhì xìng de cháng fà shù qǐ, qǔ le yī gè huà míng jiào zuò “zhāng sān”, kāishǐ le táowáng shēngyá. tā zhǎn zhuǎn lái dào jiāng nán shuǐ xiāng, píng jiè zhe gāo chāo de jiànshù hé guò rén de cáizhì, zài dāng dì luò jiǎo, guò zhe píngjìng de shēnghuó. rán ér, píngjìng de shēnghuó bìng méi yǒu chíxù tài jiǔ, cháoting de zhuībǔ lìng yīrán rú yǐng suí xíng. wèi le chèdǐ bǎi tuō zhuībǔ, tā zàicì gǎimíng huànxìng, huà míng “wáng èr”, yuǎnzǒu xī běi biānjiāng. zài nà lǐ, tā jié shí le yī qún háoshuǎng de biānmín, yǔ tāmen yī qǐ dǐyù wài dí, bǎowèi jiāyuán. tā yòng zì jǐ de wǔyì hé cáihua, yíngdé le biānmín men de zūnjìng hé àidài. zuìzhōng, tā yǔ shì wú zhēng, zài xī běi biānjiāng āndù wǎnnián, chéng le dāng dì de yī duàn chuánqí gùshì.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một kiếm khách tên Lý Bạch đã vướng vào một vụ án triều đình và phải che giấu thân phận thật của mình. Ông ta mặc quần áo đơn giản, buộc chặt mái tóc dài đặc trưng của mình, lấy bí danh “Trương Tam” và chạy trốn. Ông ta đến vùng đất nước Giang Nam, và nhờ vào tài kiếm thuật siêu quần cùng trí thông minh, ông ta sống yên ổn tại đó. Tuy nhiên, cuộc sống yên bình không kéo dài được bao lâu, sự truy đuổi của triều đình vẫn bám theo ông ta. Để hoàn toàn thoát khỏi sự bắt giữ, ông ta lại đổi tên thành “Vương Nhị” và chạy đến biên giới phía tây bắc. Tại đó, ông ta kết bạn với những người dân biên giới hào phóng, và cùng nhau họ chống lại kẻ thù ngoại xâm, bảo vệ quê hương. Bằng võ nghệ và tài năng của mình, ông ta đã giành được sự kính trọng và yêu mến của người dân biên giới. Cuối cùng, ông ta sống một cuộc đời thanh bình và trải qua những năm tháng cuối đời của mình ở biên giới phía tây bắc, trở thành một huyền thoại địa phương.

Usage

用于比喻隐瞒身份,重新开始生活。

yòng yú bǐyù yǐnmán shēnfèn, chóngxīn kāishǐ shēnghuó

Được dùng để miêu tả người che giấu danh tính và bắt đầu một cuộc sống mới.

Examples

  • 为了逃避追捕,他改名换姓,远走他乡。

    wèile táobí zhuībǔ, tā gǎimíng huànxìng, yuǎnzǒu tāxiāng

    Để trốn tránh sự truy bắt, anh ta đổi tên đổi họ và chạy trốn sang đất khách.

  • 他改名换姓后,开始新的生活。

    tā gǎimíng huànxìng hòu, kāishǐ xīn de shēnghuó

    Sau khi đổi tên đổi họ, anh ta bắt đầu một cuộc sống mới.