乔装打扮 qiáo zhuāng dǎ bàn cải trang

Explanation

改变服装、面貌,伪装,隐藏身份。

Thay đổi quần áo, vẻ bề ngoài, cải trang, che giấu danh tính.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,因得罪权贵而被通缉。为了躲避追捕,他决定乔装打扮一番。他来到一个偏僻的村庄,找到一位老农,向他借了一套粗布衣裳,并将自己的长发剪短,蓄起了胡须,扮成一个普通的农夫。他每天与村民一起劳作,过着平静的生活。日子一天天过去,追捕他的官兵渐渐放松了警惕,李白也因此得以安全地度过了这段危机。后来,朝廷风向转变,李白才得以重见天日,恢复诗人身份。这段乔装打扮的经历,成为他人生中一段难忘的回忆,也让他对人生有了更深刻的理解。

huàshuō tángcháo shíqí, yī wèi míng jiào lǐ bái de shīrén, yīn dézuì quán guì ér bèi tōngjī. wèile duǒbì zhuībǔ, tā juédìng qiáozhuāng dǎbàn yīfān. tā lái dào yīgè piānpì de cūnzhuāng, zhǎodào yī wèi lǎonóng, xiàng tā jiè le yī tào cūbù yīshang, bìng jiāng zìjǐ de chángfà jiǎn duǎn, xù qile húxū, bàn chéng yīgè pǔtōng de nóngfū. tā měitiān yǔ cūnmín yīqǐ láozuò, guòzhe píngjìng de shēnghuó. rìzi yītiān tiān guòqù, zhuībǔ tā de guānbīng jiànjiàn fàngsōng le jǐngjì, lǐ bái yě yīncǐ déyǐ ānquán de dùguò le zhè duàn wēijī. hòulái, cháoting fēngxiàng zhuǎnbiàn, lǐ bái cái déyǐ chóngjiàn tiānrì, huīfù shīrén shēnfèn. zhè duàn qiáozhuāng dǎbàn de jīnglì, chéngwéi tā rénshēng zhōng yī duàn nánwàng de huíyì, yě ràng tā duì rénshēng yǒule gèng shēnkè de lǐjiě.

Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch bị truy nã vì đã xúc phạm các quan lại. Để tránh bị bắt, ông quyết định cải trang. Ông đến một ngôi làng hẻo lánh, tìm gặp một lão nông dân, mượn bộ quần áo vải thô. Ông cắt tóc dài và để râu, giả dạng một người nông dân bình thường. Hàng ngày, ông làm việc cùng dân làng, sống cuộc sống yên bình. Ngày qua ngày, binh lính truy đuổi ông dần dần lơ là cảnh giác, và Lý Bạch vì thế đã vượt qua được cơn nguy hiểm này một cách an toàn. Sau đó, tình hình chính trị tại triều đình thay đổi, và Lý Bạch được trở lại ánh sáng, khôi phục thân phận nhà thơ. Trải nghiệm cải trang này trở thành một kỷ niệm khó quên trong đời ông, và mang lại cho ông sự hiểu biết sâu sắc hơn về cuộc sống.

Usage

用于描述改变装扮以隐藏身份的行为。

yòng yú miáoshù gǎibiàn zhuāngbàn yǐ yǐncáng shēnfèn de xíngwéi

Được dùng để miêu tả hành động thay đổi vẻ bề ngoài để che giấu danh tính.

Examples

  • 特务乔装打扮潜入敌营。

    tèwù qiáozhuāng dǎbàn qiányán díyíng

    Gián điệp cải trang để thâm nhập vào doanh trại địch.

  • 为了避免被认出来,他乔装打扮成一个农民。

    wèile bìmiǎn bèi rènchūlái, tā qiáozhuāng dǎbàn chéng yīgè nóngmín

    Để tránh bị nhận ra, anh ta cải trang thành một người nông dân.