改换门庭 đổi chủ
Explanation
比喻改换主人或投靠新的势力。
Điều này có nghĩa là thay đổi người chủ hoặc tìm nơi ẩn náu trong những thế lực mới.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的书生,怀揣满腹经纶,却屡试不第,穷困潦倒。一日,他路过一富商府邸,见其门庭若市,富丽堂皇,便起了改换门庭之意。他寻机结识富商,并以文采博得富商赏识,最终成为富商的幕僚,过上了衣食无忧的生活,从此走上了不一样的人生道路。然而,他内心深处却始终无法忘怀自己最初的梦想——为国效力,最终他辞别富商,继续自己的仕途之路。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, người đầy ắp kiến thức và tài năng, nhưng liên tục thi trượt các kỳ thi tiến sĩ và sống trong cảnh nghèo khó. Một ngày nọ, ông đi ngang qua dinh thự của một thương gia giàu có và nhìn thấy cảnh tượng nhộn nhịp và tráng lệ. Ông quyết định đổi chủ. Ông tìm cách làm quen với thương gia và lấy tài văn chương của mình để giành được sự trọng vọng của thương gia. Cuối cùng, ông trở thành cố vấn của thương gia và sống cuộc sống vô tư, mở ra một con đường đời mới. Nhưng trong thâm tâm, ông chưa bao giờ quên giấc mơ ban đầu của mình: được phụng sự đất nước. Cuối cùng, ông từ biệt thương gia và tiếp tục con đường làm quan của mình.
Usage
作谓语、宾语、定语;用于书面语。
Được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ, tính từ; được sử dụng trong ngôn ngữ viết.
Examples
-
他为了前途,决定改换门庭,加入竞争对手公司。
ta weile qiantu,jueding gaihuan menting,jiaru jingzheng duishou gongsi.
Vì tương lai của mình, anh ấy đã quyết định đổi việc và gia nhập một công ty đối thủ.
-
这家公司最近人才流失严重,不少员工改换门庭,另谋高就。
zhejiahongsi zuijin rencai liushi yanzhong,bu shao yuangong gaihuan menting,lingmou gaojiu.
Gần đây, công ty này đã bị mất mát nhân sự nghiêm trọng, nhiều nhân viên đang chuyển việc để tìm kiếm công việc tốt hơn