攻心为上 gong xin wei shang Chinh phục lòng người

Explanation

指在战争或竞争中,采取策略先征服对方的心,使其屈服,而不是直接用武力攻击。

Ám chỉ đến chiến tranh hoặc cạnh tranh, trong đó chiến lược là chinh phục trái tim của đối thủ trước tiên, khiến họ khuất phục, thay vì tấn công trực tiếp bằng vũ lực.

Origin Story

话说三国时期,诸葛亮率领蜀军北伐,面对曹魏雄厚的兵力,他并没有选择正面硬碰硬,而是采取了“攻心为上”的策略。他先派人散布谣言,说魏军粮草不足,军心涣散,并且暗中资助一些魏国官员,让他们在内部制造矛盾。魏军内部因此变得混乱不堪,士气低落。诸葛亮抓住时机,率领蜀军发动进攻,最终取得了胜利。诸葛亮“攻心为上”的策略,成为了后世兵法家们津津乐道的话题。这个故事告诉我们,在任何竞争中,仅仅依靠武力往往难以取得最终的胜利,而巧妙地运用策略,往往能事半功倍。

hua shuo sanguo shiqi, zhuge liang shuai ling shu jun bei fa, mian dui cao wei xiong hou de bingli, ta bing mei you xuan ze zhengmian ying peng ying, er shi caiqu le "gong xin wei shang" de celue. ta xian pai ren san bu yaoyan, shuo wei jun liangcao bu zu, jun xin huansan, bingqie an zhong ziju yixie wei guo guan yuan, rang tamen zai neibu zhizao maodun. wei jun neibu yinci bian de hunluan bu kan, shiqi di luo. zhuge liang zhua zhu shiji, shuai ling shu jun fa dong gongji, zhongyu qu de le shengli. zhuge liang "gong xin wei shang" de celue, cheng wei le hou shi bingfa jia men jin jin daodao de huati. zhege gushi gaosu women, zai renhe jingzheng zhong, jinjin kaoyao wuli wangwang nan yi qu de zhongjiu de shengli, er qiaomiao de yun yong celue, wang wang neng shiban gongbei.

Người ta kể rằng trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng dẫn quân Thục tiến hành Bắc phạt, khi đối mặt với thế lực hùng mạnh của quân Ngụy, ông không chọn cách đối đầu trực tiếp mà áp dụng chiến lược “tấn công vào lòng người”. Ông ta trước tiên sai người tung tin đồn quân Ngụy thiếu lương thực, quân tâm bất ổn, đồng thời âm thầm giúp đỡ một số quan lại Ngụy gây nội bộ bất hòa. Kết quả là nội bộ quân Ngụy hỗn loạn, sĩ khí sa sút. Gia Cát Lượng nhân cơ hội này dẫn quân Thục tấn công và cuối cùng giành được thắng lợi. Chiến lược “tấn công vào lòng người” của Gia Cát Lượng trở thành đề tài bàn luận sôi nổi trong giới nhà binh. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng trong bất cứ cuộc cạnh tranh nào, chỉ dựa vào sức mạnh thường khó có thể đạt được thắng lợi cuối cùng, còn khéo léo sử dụng chiến lược thường sẽ đạt được gấp đôi kết quả với một nửa công sức.

Usage

主要用于形容在战争、竞争或谈判中,以策略而非武力取胜的思想方法。

zhu yao yong yu xingrong zai zhanzheng, jingzheng huo tanpan zhong, yi celue er fei wuli qu sheng de sixiang fangfa.

Chủ yếu được dùng để diễn tả lối tư duy trong chiến tranh, cạnh tranh hoặc đàm phán, để giành chiến thắng bằng chiến lược chứ không phải vũ lực.

Examples

  • 商场如战场,攻心为上,才能赢得竞争优势。

    shangchang ru zhanchang, gongxin wei shang,caineng yingde jingzheng youshi.

    Thị trường như một chiến trường, chinh phục trái tim là chìa khóa để giành chiến thắng trong cạnh tranh.

  • 与其硬碰硬,不如先攻心为上,化解矛盾。

    yuqi yingpengying,buru xian gongxin wei shang, huajie maodun.

    Thay vì đối đầu trực tiếp, tốt hơn hết là hãy chinh phục trái tim trước và giải quyết xung đột.

  • 谈判中,攻心为上,才能取得共赢局面。

    tanpan zhong,gongxin wei shang,caineng qude gongying ju mian

    Trong đàm phán, chinh phục trái tim rất quan trọng để đạt được kết quả đôi bên cùng có lợi.