整军经武 zhěng jūn jīng wǔ Tổ chức lại và trang bị vũ khí cho quân đội

Explanation

整顿军队,加强军事力量。

Tổ chức lại quân đội và tăng cường sức mạnh quân sự.

Origin Story

公元前606年,晋国公子重耳流亡在外十九年,历尽艰辛,最终回到晋国,继承了君位,是为晋文公。在流亡期间,他身边聚集了一批忠心耿耿的追随者,如狐偃、介子推等。为了报答他们的忠诚和帮助,晋文公即位后,开始大刀阔斧地改革,整顿朝政,加强国防建设,为日后成为春秋五霸之一打下了坚实的基础。他整顿军队,实行军事训练,提高军队的战斗力;同时,他还积极发展经济,充实国力,为将来的战争做准备。他采取了一系列措施,不仅使晋国军队变得更加强大,而且也提高了国家的整体实力,为晋国的崛起奠定了坚实的基础。

gōngyuán qián liù bǎi líng liù nián, jìn guó gōngzǐ zhòng ěr liúwáng zài wài shíjiǔ nián, lì jìng jiānxīn, zuìzhōng huí dào jìn guó, jìchéng le jūnwèi, shì wèi jìn wén gōng. zài liúwáng qījiān, tā shēnbiān jùjí le yī pī zhōngxīn gěng gěng de zhuī suí zhě, rú hú yǎn, jiè zǐ tuī děng. wèile bàodà tāmen de zhōngchéng hé bāngzhù, jìn wén gōng jíwèi hòu, kāishǐ dà dāo kuò fǔ de gǎigé, zhěngdùn cháozhèng, jiāqiáng guófáng jiànshè, wèi rì hòu chéngwéi chūnqiū wǔ bà zhī yī dǎ xià le jiānshí de jīchǔ. tā zhěngdùn jūnduì, shíxíng jūnshì xùnliàn, tígāo jūnduì de zhàndòulì; tóngshí, tā hái jījí fāzhǎn jīngjì, chōngshí guólì, wèi jiānglái de zhànzhēng zuò zhǔnbèi. tā cǎiqǔ le yī xìliè cèshī, bù jǐn shǐ jìn guó jūnduì biàn de gèngjiā qiángdà, érqiě yě tígāo le guójiā de zǒng thể shílì, wèi jìn guó de juéqǐ diànlèi le jiānshí de jīchǔ.

Năm 606 trước Công nguyên, thái tử Trọng Nhi của nước Tấn đã phải sống lưu vong 19 năm, trải qua nhiều gian khổ trước khi cuối cùng trở về nước Tấn và lên ngôi, tức là Văn Công của nước Tấn. Trong thời gian lưu vong, ông đã tập hợp được một nhóm cận thần trung thành như Hồ Diễn và Giới Tử Thôi. Để đáp lại lòng trung thành và sự giúp đỡ của họ, sau khi lên ngôi, Văn Công đã tiến hành cải cách toàn diện, tổ chức lại triều chính và tăng cường quốc phòng, tạo nền tảng vững chắc cho sự trỗi dậy của ông sau này trở thành một trong năm bá chủ của thời Xuân Thu. Ông đã tổ chức lại quân đội, thực hiện huấn luyện quân sự và nâng cao khả năng chiến đấu của quân đội; đồng thời, ông tích cực phát triển kinh tế, làm giàu sức mạnh quốc gia để chuẩn bị cho các cuộc chiến tranh trong tương lai. Thông qua một loạt các biện pháp, ông đã tăng cường quân đội Tấn và sức mạnh tổng thể của quốc gia, đặt nền móng vững chắc cho sự trỗi dậy của nước Tấn.

Usage

形容国家或军队加强军事力量的准备。

xiáoróng guójiā huò jūnduì jiāqiáng jūnshì lìliàng de zhǔnbèi

Mô tả sự chuẩn bị của một quốc gia hoặc quân đội để tăng cường sức mạnh quân sự.

Examples

  • 将军下令整军经武,准备迎敌。

    zhāngjūn xià lìng zhěng jūn jīng wǔ, zhǔnbèi yíngdí

    Vị tướng ra lệnh cải tổ và trang bị vũ khí cho quân đội để chuẩn bị chiến đấu.

  • 国家正值危难之际,朝廷决定整军经武,加强国防建设。

    guójiā zhèng zhí wēinán zhījì, cháoting juédìng zhěng jūn jīng wǔ, jiāqiáng guófáng jiànshè

    Đất nước đang trong tình thế nguy hiểm, vì vậy triều đình quyết định cải tổ quân đội và tăng cường quốc phòng.