练兵秣马 liàn bīng mò mǎ Huấn luyện binh lính và nuôi ngựa

Explanation

训练士兵,喂饱战马。指作好战斗准备。比喻做好充分的准备,以应对即将到来的挑战或战争。

Huấn luyện binh lính và nuôi ngựa chiến. Điều này có nghĩa là chuẩn bị cho chiến tranh. Đó là một phép ẩn dụ cho việc chuẩn bị đầy đủ để đối phó với những thách thức hoặc chiến tranh sắp tới.

Origin Story

话说公元前209年,陈胜吴广起义,秦朝大势已去,各地豪杰纷纷揭竿而起。项羽是当时楚国的贵族后裔,他深知想要恢复楚国的霸业,必须做好万全的准备。于是,项羽一面招兵买马,扩大队伍,一面刻苦训练士兵,还特别注重战马的饲养,确保每一匹战马都膘肥体壮,能够在战场上奋勇作战。他亲自指导士兵练习各种作战技能,例如骑射、步战、攻城等,严格要求,一丝不苟。经过几个月的艰苦训练,项羽的军队战斗力得到了极大的提升,士兵们个个英勇善战,战马也膘肥体壮,充满力量。最终,项羽凭借着这支强大的军队,在楚汉相争中取得了辉煌的胜利。练兵秣马的故事也因此流传至今,成为后人学习的典范。

huàshuō gōngyuán qián 209 nián, chén shèng wú guǎng qǐyì, qín cháo dàshì yǐ qù, gèdì háojié fēnfēn jiē gān ér qǐ. xiàng yǔ shì dāngshí chǔ guó de guìzú hòuyì, tā shēnzhī xiǎng yào huīfù chǔ guó de bà yè, bìxū zuò hǎo wàn quán de zhǔnbèi. yúshì, xiàng yǔ yīmiàn zhāobīng mǎi mǎ, kuòdà duìwu, yīmiàn kèkǔ xùnliàn bīngshì, hái tèbié zhòngshì zhàn mǎ de sìyǎng, quèbǎo měi yī pǐ zhàn mǎ dōu biāo féi tǐ zhuàng, nénggòu zài zhànchǎng shàng fènyǒng zuòzhàn. tā qīnzì zhǐdǎo bīngshì liànxí gè zhǒng zuòzhàn jìnéng, lìrú qí shè, bù zhàn, gōng chéng děng, yángé yāoqiú, yīsī bù gǒu. jīngguò jǐ gè yuè de jiānkǔ xùnliàn, xiàng yǔ de jūnduì zhàndòuli dédào le jí dà de tíshēng, bīngshìmen gègè yīngyǒng shànzhàn, zhàn mǎ yě biāo féi tǐ zhuàng, chōngmǎn lìliang. zuìzhōng, xiàng yǔ píngjièzhe zhè zhī qiángdà de jūnduì, zài chǔ hàn xiāngzhēng zhōng qǔdé le huīhuáng de shènglì. liàn bīng mò mǎ de gùshì yě yīncǐ liúchuán zhìjīn, chéngwéi hòurén xuéxí de diǎnfàn.

Năm 209 trước Công nguyên, Trần Thắng và Ngô Quảng nổi dậy, nhà Tần bên bờ vực sụp đổ, anh hùng hào kiệt khắp nơi nổi lên. Hạng Vũ là hậu duệ của một gia tộc quý tộc nước Sở. Ông biết rằng để khôi phục bá nghiệp của Sở, phải chuẩn bị chu đáo. Vì vậy, Hạng Vũ chiêu mộ binh lính, mở rộng quân đội, huấn luyện binh sĩ cần mẫn, đặc biệt chú trọng việc chăm sóc ngựa chiến, đảm bảo mỗi con ngựa đều béo tốt và khỏe mạnh để có thể chiến đấu dũng mãnh trên chiến trường. Ông đích thân hướng dẫn binh lính luyện tập các kỹ năng chiến đấu khác nhau, như cưỡi ngựa bắn cung, chiến đấu bộ binh và vây hãm thành trì, với những yêu cầu khắt khe và không có sự sơ suất nào. Sau nhiều tháng huấn luyện gian khổ, sức chiến đấu của quân đội Hạng Vũ được nâng cao đáng kể. Binh lính dũng cảm và ngựa chiến béo tốt, tràn đầy sức mạnh. Cuối cùng, với đội quân hùng mạnh này, Hạng Vũ đã giành được chiến thắng vẻ vang trong cuộc tranh hùng Sở Hán. Câu chuyện về huấn luyện quân sự của Hạng Vũ được lưu truyền cho đến ngày nay, làm tấm gương cho các thế hệ sau.

Usage

通常用作谓语,形容做好充分的准备。

tōngcháng yòng zuò wèiyǔ, xíngróng zuò hǎo chōngfèn de zhǔnbèi.

Thường được dùng làm vị ngữ để diễn tả việc chuẩn bị đầy đủ.

Examples

  • 为了应对即将到来的战争,将军下令全军练兵秣马,做好充分的准备。

    wèile yingduì jíjiāng dàolái de zhànzhēng, jiāngjūn xiàlìng quánjūn liàn bīng mò mǎ, zuò hǎo chōngfèn de zhǔnbèi.

    Để đối phó với cuộc chiến sắp tới, vị tướng ra lệnh cho toàn quân huấn luyện binh lính và nuôi ngựa, chuẩn bị đầy đủ.

  • 公司面临重大挑战,必须练兵秣马,提升团队实力。

    gōngsī miànlín zhòngdà tiǎozhàn, bìxū liàn bīng mò mǎ, tíshēng tuánduì shíli.

    Công ty đang đối mặt với những thách thức lớn và phải đào tạo, củng cố nhân viên để nâng cao năng lực đội ngũ.