文不对题 Lạc đề
Explanation
「文不对题」是一个成语,意思是指文章的内容与题目不相符,或者说写文章没有抓住主题。
"文不对题" là một thành ngữ có nghĩa là nội dung của một bài viết không phù hợp với chủ đề, hoặc tác giả không hiểu chủ đề đó.
Origin Story
从前,在一个繁华的城市里,住着一位名叫李明的年轻书生。李明才华横溢,文笔流畅,但却有一个致命的缺点:文不对题。他经常在考试中,写出一些与题目毫无关系的文章,结果总是名落孙山。 有一天,李明参加了一场重要的考试,题目是“游山玩水”。他本想写一篇关于山水景色的优美文章,但脑海中却浮现出一段关于爱情的诗歌。于是,他便将这首诗歌写在了卷子上。 当考官看到李明的卷子时,不禁摇头苦笑。他说道:“这篇文章文不对题,写的都是爱情,和题目要求的游山玩水毫无关系。” 李明听到考官的话,羞愧难当,他知道自己犯了一个严重的错误。他从此以后,更加注重学习,认真思考,努力改正自己的缺点。最终,他通过自己的努力,成为了一位著名的文学家。
Ngày xưa, ở một thành phố nhộn nhịp, có một học giả trẻ tên là Lý Minh. Lý Minh tài năng và có lối viết văn trôi chảy, nhưng anh ta có một nhược điểm chí mạng: anh ta thường lạc đề. Anh ta thường viết những bài luận hoàn toàn không liên quan đến câu hỏi thi, dẫn đến việc anh ta luôn thất bại trong việc đạt được thành công. Một ngày nọ, Lý Minh tham gia một kỳ thi quan trọng, và chủ đề là “Du lịch núi non sông nước”. Ban đầu, anh ta dự định viết một bài luận đẹp về phong cảnh núi non sông nước, nhưng một bài thơ về tình yêu chợt lóe lên trong tâm trí anh ta. Vì vậy, anh ta đã viết bài thơ này lên giấy thi của mình. Khi giám khảo nhìn thấy bài thi của Lý Minh, ông ta không khỏi lắc đầu và cười nhạt. Ông ta nói: “Bài luận này lạc đề, nó về tình yêu, và không liên quan gì đến chủ đề cần thiết là “du lịch núi non sông nước”. Lý Minh cảm thấy xấu hổ khi nghe những lời của giám khảo. Anh ta nhận ra rằng mình đã phạm một sai lầm nghiêm trọng. Từ đó, anh ta tập trung hơn vào việc học, suy nghĩ cẩn thận và cố gắng sửa chữa những thiếu sót của mình. Cuối cùng, nhờ nỗ lực của mình, anh ta trở thành một nhà văn nổi tiếng.
Usage
「文不对题」通常用于批评文章或发言没有抓住主题,内容与题目不符。它可以用作谓语、定语或状语。
"文不对题" thường được sử dụng để phê bình bài viết hoặc bài phát biểu không nắm bắt được chủ đề, nội dung không phù hợp với chủ đề. Nó có thể được sử dụng làm vị ngữ, tính từ hoặc trạng ngữ.
Examples
-
这位同学的论文,内容很好,但就是文不对题。
zhè wèi tóng xué de lùn wén, nèi róng hěn hǎo, dàn jiù shì wén bù duì tí.
Bài luận của học sinh này có nội dung tốt, nhưng không phù hợp với đề bài.
-
他的演讲文不对题,内容和主题完全不搭边。
tā de yǎn jiǎng wén bù duì tí, nèi róng hé zhǔ tí wán quán bù dā biān.
Bài phát biểu của anh ấy không phù hợp với chủ đề, nội dung và chủ đề hoàn toàn không liên quan.
-
这份报告文不对题,没有抓住问题的关键。
zhè fèn bào gào wén bù duì tí, méi yǒu zhuā zhù wèn tí de guān jiàn.
Báo cáo này không phù hợp với chủ đề, không đi vào trọng tâm vấn đề.
-
他的答复文不对题,根本没有回答我的问题。
tā de dá fù wén bù duì tí, gēn běn méi yǒu huí dá wǒ de wèn tí.
Câu trả lời của anh ấy không phù hợp với chủ đề, anh ấy hoàn toàn không trả lời câu hỏi của tôi.
-
她这篇文章文不对题,和题目要求完全无关。
tā zhè piān wén zhāng wén bù duì tí, hé tí mù yāo qiú wán quán wú guān.
Bài viết của cô ấy không phù hợp với chủ đề, hoàn toàn không liên quan đến yêu cầu của chủ đề.