文过饰非 Che giấu lỗi lầm
Explanation
文过饰非是一个成语,意思是:用漂亮的言词掩饰自己的过失和错误。通常用来讽刺那些不肯承认错误,反而找借口掩盖真相的人。
Che giấu lỗi lầm là một thành ngữ có nghĩa là: Che giấu lỗi lầm và sai lầm của bản thân bằng những lời lẽ hoa mỹ. Nó thường được sử dụng để mỉa mai những người không muốn thừa nhận sai lầm của mình, mà thay vào đó lại tìm kiếm lý do để che giấu sự thật.
Origin Story
在一个古老的王朝,有一个名叫李明的官员。他聪明伶俐,深受皇帝的宠爱。然而,他也有一个致命的弱点,那就是爱面子,不愿承认自己的错误。一次,李明负责修建一座城墙,他为了赶进度,使用了劣质材料,导致城墙坍塌。这件事闹得满城风雨,皇帝震怒,责令李明彻查此事。李明知道自己难辞其咎,但为了保住官位,他开始四处寻找借口,企图将责任推卸给其他人。他找来一些文人,编造一些谎言,说城墙坍塌是因为地震,而不是材料问题。皇帝虽然心中怀疑,但碍于李明的身份,也没有过多追究。然而,城墙坍塌的真相最终还是被揭露了。李明被革职下狱,最终落得个身败名裂的下场。
Trong một triều đại cổ đại, có một viên quan tên là Lý Minh. Ông ta thông minh và ranh mãnh, được hoàng đế yêu thích. Tuy nhiên, ông ta có một khuyết điểm chí mạng: rất yêu thể diện và không muốn thừa nhận sai lầm của mình. Có lần, Lý Minh phụ trách việc xây dựng bức tường thành phố. Để theo kịp tiến độ, ông ta đã sử dụng vật liệu kém chất lượng, dẫn đến bức tường sụp đổ. Sự việc này gây náo động cả thành phố, và hoàng đế nổi giận, ra lệnh cho Lý Minh điều tra kỹ lưỡng vụ việc. Lý Minh biết rằng mình không thể thoát khỏi trách nhiệm, nhưng để giữ chức vụ của mình, ông ta bắt đầu tìm kiếm lý do ở khắp mọi nơi, và ông ta đang cố gắng đổ lỗi cho người khác. Ông ta gọi một số học giả, và tung ra những lời nói dối, rằng sự sụp đổ của bức tường là do động đất, chứ không phải là do vấn đề vật liệu. Mặc dù hoàng đế nghi ngờ, nhưng do danh tính của Lý Minh, ông ta đã không điều tra kỹ hơn. Tuy nhiên, sự thật về sự sụp đổ của bức tường cuối cùng đã được tiết lộ. Lý Minh bị bãi nhiệm và bỏ tù, và cuối cùng ông ta trở nên tai tiếng.
Usage
文过饰非通常用来形容一个人不承认错误,反而找借口掩盖真相的行为。比如,一个学生考试不及格,但他却编造各种理由,说自己是因为生病、没睡好、试题太难等等原因才考不好的,这就是典型的文过饰非。
Che giấu lỗi lầm thường được sử dụng để mô tả hành vi của một người không thừa nhận lỗi lầm của mình, mà thay vào đó lại tìm kiếm lý do để che giấu sự thật. Ví dụ, một học sinh trượt kỳ thi, nhưng anh ta lại bịa đặt đủ thứ lý do, như anh ta bị bệnh, không ngủ đủ giấc, đề thi quá khó, v.v., đây là một ví dụ điển hình của việc che giấu lỗi lầm.
Examples
-
他总是喜欢文过饰非,不肯承认自己的错误。
ta zong shi xi huan wen guo shi fei, bu ken cheng ren zi ji de cuo wu.
Anh ấy luôn thích che giấu lỗi lầm của mình và từ chối thừa nhận chúng.
-
面对问题,我们要勇于承认错误,不要文过饰非。
mian dui wen ti, wo men yao yong yu cheng ren cuo wu, bu yao wen guo shi fei.
Khi đối mặt với vấn đề, chúng ta nên can đảm thừa nhận lỗi lầm của mình, không nên che giấu chúng.
-
文过饰非的行为只会掩盖真相,最终无法解决问题。
wen guo shi fei de xing wei zhi hui yan gai zhen xiang, zui zhong wu fa jie jue wen ti.
Việc che giấu lỗi lầm chỉ là che giấu sự thật, và cuối cùng sẽ không giải quyết được vấn đề.
-
文过饰非是一种不负责任的行为,会损害个人和集体利益。
wen guo shi fei shi yi zhong bu fu ze ren de xing wei, hui sun hai ge ren he ji ti li yi.
Che giấu lỗi lầm là hành vi thiếu trách nhiệm, có thể gây hại cho lợi ích của cá nhân và tập thể.