早出晚归 đi sớm về khuya
Explanation
形容人每天早晨出门,晚上回家。
Miêu tả người ra khỏi nhà mỗi buổi sáng và trở về vào buổi tối.
Origin Story
从前,有个叫小明的年轻人,他勤劳肯干,每天早出晚归,努力工作。他家境贫寒,为了维持生计,他不得不早早出门,去城里做苦力。无论刮风下雨,他从不偷懒,总是坚持早出晚归。每天晚上回来,他都感到很疲惫,但他从不抱怨,因为他知道,只有这样才能让家人过上好日子。他的努力最终得到了回报,他不仅攒够了钱娶了媳妇,还盖起了新房,日子过得越来越好。他的故事成为了村里人学习的榜样,激励着大家勤劳致富。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai tên là Tiêu Minh, người rất siêng năng và cần cù, mỗi ngày đều đi sớm về khuya. Gia đình anh rất nghèo, và để kiếm sống, anh phải đi làm thuê từ sáng sớm ở thành phố. Dù nắng hay mưa, anh ấy không bao giờ lười biếng, luôn luôn kiên trì đi sớm về khuya. Mỗi tối khi trở về, anh ấy đều cảm thấy rất mệt mỏi, nhưng anh ấy không bao giờ phàn nàn, bởi vì anh ấy biết rằng chỉ có như vậy gia đình anh ấy mới có thể sống tốt. Cuối cùng, nỗ lực của anh ấy đã được đền đáp, anh ấy không chỉ tiết kiệm đủ tiền để cưới vợ mà còn xây được một ngôi nhà mới, và cuộc sống của anh ấy ngày càng tốt đẹp hơn. Câu chuyện của anh ấy đã trở thành tấm gương cho người dân trong làng noi theo và khuyến khích mọi người chăm chỉ làm việc để làm giàu.
Usage
用于描述每天早出晚归的生活状态。
Được sử dụng để mô tả trạng thái sống đi sớm về khuya mỗi ngày.
Examples
-
他每天早出晚归,辛勤工作。
ta meitian zaochuwan gui, xinqin gongzuo.
Anh ấy đi sớm về khuya mỗi ngày.
-
为了生活,他不得不早出晚归。
weile shenghuo, ta budebu zaochuwan gui.
Vì cuộc sống, anh ấy phải đi sớm về khuya mỗi ngày