明修栈道,暗度陈仓 Ming Xiu Zhan Dao, An Du Chen Cang Sửa đường công khai, bí mật vượt qua Trần Thương

Explanation

比喻用假象迷惑敌人,暗中进行行动达到目的的策略。

Một ẩn dụ cho một chiến lược mà người ta gây nhầm lẫn cho kẻ thù bằng mánh khóe và hành động bí mật để đạt được mục tiêu.

Origin Story

公元前206年,项羽灭秦后自立为西楚霸王。刘邦被封为汉王,屯兵汉中。汉中与关中之间,有条险峻的栈道。刘邦想攻占关中,但兵力不足,难以直接进攻。谋士张良献计,建议刘邦明修栈道,暗度陈仓。刘邦采纳了计策,一方面在栈道上大张旗鼓地修路,制造声势,迷惑项羽;另一方面,秘密率领精兵,绕道陈仓,奇袭关中。项羽果然上当,认为刘邦不敢从栈道进攻,放松了对陈仓的戒备。刘邦的军队顺利到达陈仓,击败了守军,迅速占领了关中,为日后夺取天下奠定了基础。

gongyuan qian 206 nian, xiang yu mie qin hou zili wei xichu bawang. liu bang bei feng wei han wang, tunbing hanzhong. hanzhong yu guanzhong zhi jian, you tiao xianjun de zhandao. liu bang xiang gongzhan guanzhong, dan bingli buzu, nan yi zhijie gongji. mou shi zhang liang xianji, jianyi liu bang mingxiu zhandao, andu chencang. liu bang caina le jice, yifangmian zai zhandao shang dazhang qigu de xiu lu, zhizao shengshi, mihu xiang yu; ling yifangmian, mimi shuiling jingbing, raodao chencang, qixi guanzhong. xiang yu guoran shangdang, ren wei liu bang bu gan cong zhandao gongji, fangsong le dui chencang de jiebei. liu bang de jundui shunli daodao chencang, daibai le shoujun, xunsu zhanling le guanzhong, wei rihou duoqu tianxia dianding le jichu.

Năm 206 trước Công nguyên, sau khi Xiang Yu tiêu diệt nhà Tần và tự xưng là Bá vương nước Sở phía Tây, Lưu Bang được phong làm Hán vương và đóng quân tại Hán Trung. Giữa Hán Trung và Quan Trung có một hiểm trở núi nguy hiểm. Lưu Bang muốn chinh phục Quan Trung, nhưng lại thiếu quân để tấn công trực tiếp. Mưu sĩ Trương Lương đã nghĩ ra một kế sách: công khai tu sửa con đường hiểm trở, rồi bí mật vượt qua Trần Thương. Lưu Bang đã chấp nhận kế sách này. Một mặt, ông ta phô trương sửa đường để đánh lạc hướng Xiang Yu. Mặt khác, ông ta bí mật dẫn quân tinh nhuệ đi đường vòng đến Trần Thương, bất ngờ tấn công Quan Trung. Xiang Yu quả nhiên mắc mưu, tưởng Lưu Bang không dám tấn công qua hiểm trở, nên đã lơ là phòng bị tại Trần Thương. Quân Lưu Bang đã tiến vào Trần Thương, đánh bại quân phòng thủ và nhanh chóng chiếm được Quan Trung, đặt nền móng cho việc thống nhất thiên hạ sau này.

Usage

形容用假象迷惑敌人,暗中进行行动达到目的的策略,多用于军事或商业活动。

xingrong yong jiaxiang mihu diren, andong jinxing xingdong daodao mude de celue, duo yongyu junshi huo shangye huodong

Mô tả một chiến lược gây nhầm lẫn cho kẻ thù bằng mánh khóe và hành động bí mật để đạt được mục tiêu. Thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc kinh doanh.

Examples

  • 他表面上答应了,暗地里却另有打算,真是明修栈道,暗度陈仓。

    ta biao mianshang dayingle, andili que ling you dasuan, zhen shi mingxiu zhandao andu chencang

    Trên bề mặt anh ta đã đồng ý, nhưng âm thầm lại có những kế hoạch khác, thực sự là trường hợp "sửa đường, nhưng bí mật vượt qua Chen Cang".

  • 公司明面上大力发展新业务,暗地里却在裁员,真是明修栈道,暗度陈仓

    gongsi mingmian shang dalili fazhan xin ye wu, andili que zai cai yuan, zhen shi mingxiu zhandao andu chencang

    Công ty công khai quảng bá các hoạt động kinh doanh mới, nhưng âm thầm sa thải nhân viên - một ví dụ điển hình về "sửa đường, nhưng bí mật vượt qua Chen Cang"