明日黄花 Bông hoa vàng ngày mai
Explanation
明日黄花原指重阳节后逐渐凋谢的菊花,后比喻过时的事物或消息。
Ban đầu, “Bông hoa vàng ngày mai” ám chỉ những bông cúc dần tàn sau Tết Trùng Dương. Sau này, nó được dùng để chỉ những thứ hay tin tức lỗi thời.
Origin Story
话说唐朝诗人苏轼,特别喜爱菊花,每逢重阳佳节,必登高赏菊,并作诗赋词。一日,苏轼与友人王巩同游赏菊,友人王巩感叹时光易逝,苏轼便兴之所至,写下名句“相逢不用忙归去,明日黄花蝶也愁”。这句诗描绘了重阳节后菊花凋谢的景象,也暗含了人生的短暂与世事变化的无常。后来,“明日黄花”就用来比喻那些过时的事物和消息。
Người ta kể rằng Tô Thức, một thi sĩ đời Đường, rất thích hoa cúc. Mỗi năm vào ngày Tết Trùng Dương, ông đều lên chỗ cao ngắm hoa cúc và làm thơ. Một hôm, Tô Thức cùng bạn là Vương Củng đi ngắm hoa cúc. Vương Củng thở dài vì thời gian trôi nhanh, và Tô Thức, được cảm hứng, đã viết câu thơ nổi tiếng: “Không cần vội vã trở về, hoa cúc tàn ngày mai còn làm buồn cả bướm”. Bài thơ này miêu tả cảnh hoa cúc tàn sau Tết Trùng Dương, đồng thời cũng hàm ý về sự ngắn ngủi của đời người và sự thay đổi của thế sự. Sau này, “Bông hoa vàng ngày mai” được dùng để chỉ những thứ hay tin tức lỗi thời.
Usage
多用于比喻意义,指过时的事物或消息。
Nó chủ yếu được dùng theo nghĩa bóng, để chỉ những thứ hoặc tin tức lỗi thời.
Examples
-
这件衣服款式老土,简直就是明日黄花了。
zhe jian yi fu kuan shi lao tu,jian zhi jiushi ming ri huang hua le.
Bộ quần áo này lỗi mốt rồi, nó chẳng khác gì tin tức ngày hôm qua.
-
他的理论早已过时,成了明日黄花了。
ta de li lun zao yi guo shi,cheng le ming ri huang hua le
Lý thuyết của ông ta đã lỗi thời và trở nên lạc hậu.