明正典刑 Minh Chính Điển Hình
Explanation
明正典刑是一个成语,意思是依照法律公开处以极刑。通常用于处决犯人的公文或布告中,也用来形容严厉地惩罚违法犯罪的人。
Minh Chính Điển Hình là một thành ngữ, nghĩa là trừng phạt tội phạm theo luật một cách công khai và nghiêm khắc. Nó thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc thông báo để thi hành án tử hình đối với những người bị kết án, và cũng được sử dụng để mô tả hình phạt nghiêm khắc đối với những người vi phạm pháp luật.
Origin Story
话说大宋年间,奸臣当道,贪官污吏横行霸道,民不聊生。一位刚正不阿的清官包拯,决心铲除奸邪,维护正义。他明察秋毫,铁面无私,查办了无数贪官污吏,将他们明正典刑。其中一个案件,牵扯到一位权倾朝野的大臣,尽管此大臣拥有强大的后台,包拯仍然不畏权势,依法办案,最终将此大臣绳之以法,明正典刑。包拯的铁腕手段,震慑了无数为非作歹之徒,使得朝纲得以整肃,百姓得以安居乐业。
Người ta nói rằng trong triều đại nhà Tống huy hoàng, các quan tham nhũng nắm giữ quyền lực, và các quan lại tham nhũng hành động một cách chuyên quyền, gây ra đau khổ cho người dân. Một vị quan thanh liêm và công chính, Bao Chính, đã quyết định tiêu diệt tham nhũng và duy trì công lý. Ông đã điều tra kỹ lưỡng nhiều vụ án và không thiên vị, đưa nhiều quan tham nhũng ra trước công lý. Ngay cả những quan chức quyền lực và có thế lực cũng không được tha, và Bao Chính đảm bảo rằng họ bị trừng phạt theo luật pháp. Những hành động kiên quyết và công bằng của ông đã gieo rắc nỗi sợ hãi vào lòng những kẻ phạm tội và dẫn đến một xã hội công bằng hơn.
Usage
明正典刑通常用于正式场合,例如法律文件、判决书、新闻报道等。
Minh Chính Điển Hình thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng, chẳng hạn như văn bản pháp luật, phán quyết và bản tin.
Examples
-
大奸大恶之人,必须明正典刑!
dà jiān dà è zhī rén bìxū míng zhèng diǎn xíng
Kẻ xấu xa phải bị trừng phạt theo luật!
-
依法办事,明正典刑,才能维护社会秩序。
yīfǎ bàn shì, míng zhèng diǎn xíng, cáinéng wéihù shèhuì zhìxù
Chỉ bằng cách thực thi pháp luật và trừng phạt tội phạm, trật tự xã hội mới được duy trì