暗渡陈仓 àn dù chén cāng Lén lút vượt sông Chencang

Explanation

比喻秘密地行动,或用假象迷惑敌人,达到某种目的。

Đây là một ẩn dụ miêu tả hành động bí mật, hoặc sử dụng ảo tưởng để đánh lạc hướng kẻ thù, nhằm đạt được một mục tiêu nhất định.

Origin Story

秦末,刘邦和项羽争夺天下。刘邦被项羽围困在四川,为了摆脱困境,他采纳了韩信的计策。韩信建议刘邦故意烧毁通往陈仓的栈道,制造出无路可走的假象,迷惑项羽。同时,刘邦秘密地率领军队从一条隐蔽的小路——陈仓古道——渡过陈仓,奇袭项羽的军队。项羽被这出其不意的行动打了个措手不及,最终被刘邦击败。暗渡陈仓的故事,后来成为兵家常用的策略,也成为了成语,用来比喻暗中进行活动或用假象迷惑敌人。

qín mò, liú bāng hé xiàng yǔ zhēngduó tiānxià. liú bāng bèi xiàng yǔ wéikuò zài sichuān, wèile tuóbǎo kùnjìng, tā cǎiyòng le hán xīn de jìcè. hán xīn jiànyì liú bāng gùyì shāohuǐ tōng wǎng chén cāng de zhàndào, zhìzào chū wúlù kě zǒu de jiǎxiàng, míhuò xiàng yǔ. tóngshí, liú bāng mìmì de shuài lǐng jūnduì cóng yī tiáo yǐnbì de xiǎolù—chén cāng gǔdào—dù guò chén cāng, qíxí xiàng yǔ de jūnduì. xiàng yǔ bèi zhè chū qí bù yì de xíngdòng dǎ le gè cuò shǒu bù jí, zuìzhōng bèi liú bāng dībài. àn dù chén cāng de gùshì, hòulái chéngwéi bīngjiā chángyòng de cèlüè, yě chéngwéile chéngyǔ, yòng lái bǐyù ànzhōng jìnxíng huódòng huò yòng jiǎxiàng míhuò dírén.

Vào cuối triều đại nhà Tần, Lưu Bang và Xiang Vũ tranh giành quyền lực ở Trung Quốc. Lưu Bang bị quân đội của Xiang Vũ bao vây ở Tứ Xuyên. Để thoát khỏi tình thế này, ông ta đã sử dụng kế hoạch của Hàn Tín. Hàn Tín đề nghị Lưu Bang cố tình đốt phá các con đường dẫn đến Trần Thương, tạo ra vẻ ngoài như thể không còn đường thoát. Đồng thời, Lưu Bang bí mật dẫn quân đội của mình đi theo một con đường bí mật, vượt qua Trần Thương và bất ngờ tấn công quân đội của Xiang Vũ. Xiang Vũ hoàn toàn bị bất ngờ bởi cuộc tấn công bất ngờ này và cuối cùng bị Lưu Bang đánh bại. Câu chuyện về việc bí mật vượt qua Trần Thương sau đó trở thành chiến lược thường được sử dụng bởi các nhà chiến lược quân sự và cũng trở thành thành ngữ, được sử dụng để mô tả các hành động bí mật hoặc lừa dối kẻ thù.

Usage

暗渡陈仓常用来形容秘密行动或使用计谋达到目的。

àn dù chén cāng cháng yòng lái xíngróng mìmì xíngdòng huò shǐyòng jìmóu dádào mùdì

“Lén lút vượt sông Chencang” thường được dùng để miêu tả các hoạt động bí mật hoặc sử dụng chiến lược để đạt được mục tiêu.

Examples

  • 他们采取了暗渡陈仓的策略,出其不意地取得了胜利。

    tāmen cǎiqǔ le àn dù chén cāng de cèlüè, chū qí bù yì de qǔdé le shènglì

    Họ đã sử dụng chiến thuật “lén lút vượt sông Chencang” và giành chiến thắng bất ngờ.

  • 公司暗渡陈仓地进行了一系列的并购活动。

    gōngsī àn dù chén cāng de jìnxíng le yī xìliè de bìnggòu huódòng

    Công ty đã bí mật thực hiện một loạt hoạt động mua bán sáp nhập.