朝夕相处 sống cùng nhau (ngày và đêm)
Explanation
形容人长时间生活在一起,关系非常密切。
Miêu tả những người sống cùng nhau trong thời gian dài và có mối quan hệ rất thân thiết.
Origin Story
在一个小山村里,住着一位老木匠和他的孙子。老木匠技艺精湛,他每天清晨便开始工作,一直到傍晚才收工。他的孙子从小就陪伴在他身边,朝夕相处,耳濡目染,渐渐地也学会了木匠的手艺。他认真地模仿爷爷的动作,仔细地观察爷爷的每一个步骤,很快就掌握了基本的技巧。几年后,孙子已经能够独立完成一些简单的木工活了。有一天,村里来了一个富商,需要制作一套精美的家具。老木匠年纪大了,眼睛不太好,很多精细活儿都做不了了。他的孙子见状,主动承担了大部分工作,他巧妙地运用自己学到的手艺,制作出了精美绝伦的家具,赢得了富商的赞赏,也为自己赢得了荣誉。这个故事告诉我们,朝夕相处不仅能增进感情,还能传承技艺,成就未来。
Trong một ngôi làng nhỏ, sống một người thợ mộc già và cháu trai của ông. Người thợ mộc là một nghệ nhân lành nghề, và ông làm việc mỗi buổi sáng đến tối. Cháu trai của ông đã ở bên ông từ khi còn nhỏ, dành mỗi ngày bên nhau, và dần dần học được nghề thợ mộc. Cậu cẩn thận bắt chước các động tác của ông nội, quan sát kỹ từng bước một, và nhanh chóng nắm vững các kỹ năng cơ bản. Sau vài năm, cháu trai đã có thể tự mình hoàn thành một số công việc mộc đơn giản. Một ngày nọ, một thương gia giàu có đến làng và cần một bộ đồ đạc tinh tế. Người thợ mộc già đã già và mắt kém, vì vậy ông không thể làm được nhiều công việc tinh xảo. Thấy vậy, cháu trai chủ động đảm nhiệm phần lớn công việc. Cậu khéo léo sử dụng các kỹ năng đã học được và tạo ra những món đồ đạc tinh xảo, giành được lời khen ngợi từ thương gia và mang lại vinh dự cho bản thân. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng dành thời gian bên nhau không chỉ giúp tăng cường mối quan hệ, mà còn giúp truyền đạt kỹ năng và đạt được thành công trong tương lai.
Usage
用于描写人与人之间密切的关系,多用于亲人、朋友、同事等之间。
Được dùng để miêu tả mối quan hệ thân thiết giữa những người, chủ yếu giữa người thân, bạn bè và đồng nghiệp.
Examples
-
小王和小李朝夕相处,建立了深厚的友谊。
xiaowang hexiaolizhaoxixiangchu jianlileshenhoudeyouyi
Tiểu Vương và Tiểu Lý luôn ở bên nhau, và họ đã xây dựng nên tình bạn sâu sắc.
-
他们朝夕相处,如同亲兄弟一般。
tamenzhaoxixiangchu rutong qinxiongdiyiban
Họ sống gần nhau, như anh em ruột