杀人如麻 giết người như giết cần sa
Explanation
形容杀人极多,多得象乱麻一样数不清。
Điều này miêu tả việc giết hại rất nhiều người, nhiều đến mức không thể đếm xuể.
Origin Story
话说东汉末年,天下大乱,群雄逐鹿。曹操势力日益壮大,为了巩固自己的统治,他不惜一切代价,采取残酷的镇压手段。他手下那些将领,个个都是嗜杀成性的主儿,在攻城略地的时候,常常屠城掠地,杀人如麻,百姓流离失所,哀鸿遍野。有一次,曹操攻打徐州,城破之后,他的军队在城内大肆杀戮,三日之间,城内尸横遍野,血流成河,百姓死伤无数。曹操虽然表面上是一个雄才大略的政治家,但实际上却是一个冷酷无情的屠夫。他杀人如麻的行为,不仅给自己带来了巨大的声名狼藉,也给后世留下了一笔血债。
Người ta kể rằng vào cuối thời Đông Hán, đất nước rơi vào hỗn loạn, nhiều chư hầu tranh giành quyền lực. Thế lực của Tào Tháo ngày càng mạnh, để củng cố quyền lực, ông ta không tiếc bất cứ giá nào mà sử dụng những biện pháp đàn áp tàn bạo. Các tướng lĩnh dưới quyền ông ta đều là những kẻ khát máu, khi chiếm được thành trì hoặc vùng đất, chúng thường tàn sát thành phố và tàn nhẫn giết hại dân chúng, khiến người dân phải lưu vong, đau thương khắp nơi. Có một lần, Tào Tháo tấn công Từ Châu, sau khi thành thất thủ, quân đội ông ta đã tiến hành một cuộc tàn sát quy mô lớn trong thành. Trong vòng ba ngày, thành phố ngập tràn xác chết, máu chảy thành sông, vô số người bị giết hoặc bị thương. Mặc dù Tào Tháo bề ngoài là một chính trị gia tài năng, nhưng thực chất ông ta là một kẻ đồ tể tàn nhẫn. Hành động giết hại vô số người của ông ta không chỉ mang lại cho ông ta tiếng xấu mà còn để lại một món nợ máu cho các thế hệ mai sau.
Usage
作谓语、定语;形容杀人极多,残暴
Làm vị ngữ và định ngữ; miêu tả việc giết người hàng loạt và sự tàn bạo
Examples
-
他杀人如麻,罪不容诛!
tā shā rén rú má, zuì bù róng zhū!
Hắn ta đã giết rất nhiều người, tội ác của hắn không thể tha thứ!
-
这支军队杀人如麻,令人发指。
zhè zhī jūnduì shā rén rú má, lìng rén fā zhǐ
Quân đội này đã tàn sát rất nhiều người, thật kinh hoàng!