杀身成仁 xả thân vì nghĩa
Explanation
指为了正义而牺牲生命。
Chỉ việc hy sinh tính mạng vì chính nghĩa.
Origin Story
春秋时期,卫国有个叫孔子的圣人,他的弟子们都很尊敬他,经常向他请教问题。一天,一个弟子问孔子:"老师,如果仁义和生命发生冲突,我们应该怎么办?"孔子想了想,说:"真正的志士仁人,是不会因为贪生怕死而损害仁义的,为了维护仁义,即使牺牲生命也在所不惜。"另一个弟子又问:"那我们怎样才能培养这种高尚的品德呢?"孔子回答说:"要从自身做起,以身作则,让老百姓都跟着学习效仿。"从此,弟子们更加努力地学习和实践孔子的教诲,将仁义的精神发扬光大。在后来的历史中,许多仁人志士都为了保卫国家,为了人民的利益,不惜牺牲自己的生命,他们用自己的行动诠释了"杀身成仁"的崇高含义。
Vào thời Xuân Thu, ở nước Tề có một bậc hiền triết tên là Khổng Tử. Các môn đệ của ông rất kính trọng ông và thường hay hỏi ông những câu hỏi. Một hôm, một môn đệ hỏi Khổng Tử rằng: “Thưa thầy, nếu nhân nghĩa và tính mạng mâu thuẫn với nhau thì chúng ta nên làm thế nào?” Khổng Tử suy nghĩ rồi nói: “Một người quân tử thực sự thì sẽ không bao giờ vì sợ chết mà hy sinh nhân nghĩa, để duy trì nhân nghĩa, cho dù có phải hy sinh tính mạng cũng sẵn sàng.” Một môn đệ khác lại hỏi: “Vậy thì làm sao chúng ta có thể rèn luyện được phẩm chất cao đẹp này?” Khổng Tử trả lời: “Phải bắt đầu từ chính bản thân mình, làm gương tốt để người dân noi theo.” Từ ngày đó, các môn đệ càng siêng năng hơn nữa học tập và thực hành lời dạy của Khổng Tử, phát huy tinh thần nhân nghĩa. Trong lịch sử về sau, nhiều người nhân nghĩa anh hùng đã hy sinh tính mạng của mình để bảo vệ đất nước và vì lợi ích của nhân dân; họ đã dùng hành động của mình để giải thích ý nghĩa cao cả của “xả thân vì nghĩa”.
Usage
多用于书面语,形容舍生取义的行为。
Thường được dùng trong văn viết để diễn tả hành động hy sinh bản thân vì chính nghĩa.
Examples
-
为了民族大义,他甘愿杀身成仁。
wèi le mínzú dà yì, tā gānyuàn shā shēn chéng rén
Vì đại nghĩa dân tộc, ông sẵn sàng hy sinh bản thân.
-
面对强敌,战士们个个杀身成仁,视死如归。
miànduì qiángdí, zhànshìmen gègè shā shēn chéng rén, shì sǐ rú guī
Đối mặt với kẻ thù mạnh, các chiến sĩ đều hy sinh thân mình, coi cái chết như về nhà.