杀鸡儆猴 giết gà để răn dạy khỉ
Explanation
比喻用惩罚一个人来警告其他人。
Một phép ẩn dụ dùng để trừng phạt một người để cảnh cáo những người khác.
Origin Story
很久以前,有一个猴王,它的手下有许多猴子,它们常常偷吃果子。猴王很生气,便抓来一只鸡,当着所有猴子的面,把鸡杀了。猴子们看到鸡的惨状,吓得不敢再偷吃了。从此以后,猴群再也没有发生偷吃果子的事情。
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua loài khỉ cai quản rất nhiều khỉ. Chúng thường xuyên ăn cắp trái cây. Vua khỉ rất tức giận và bắt một con gà, giết nó trước mặt tất cả những con khỉ khác. Thấy cảnh tượng con gà bị giết, những con khỉ khác sợ hãi và không dám ăn cắp trái cây nữa. Từ đó về sau, trong đàn khỉ không còn xảy ra chuyện ăn cắp trái cây nữa.
Usage
用作谓语、宾语、定语;指杀一儆百
Được sử dụng làm vị ngữ, tân ngữ và tính từ; để lấy một người làm gương.
Examples
-
公司老板杀鸡儆猴,以儆效尤。
gongsiconglaobanshajijinghou,yijingxiaoyou
Sếp công ty lấy một người làm gương để cảnh cáo những người khác.
-
为了维护课堂纪律,老师不得不杀鸡儆猴,教育其他学生。
weileweihuchentangtiaojilv,laoshibudebushajijinghou,jiaoyuqitaxuesheng
Để duy trì kỷ luật lớp học, giáo viên phải lấy một người làm gương để giáo dục những học sinh khác.