来来往往 qua lại
Explanation
指人或车马等多次来回经过或走动。形容人来人往,川流不息的景象。
Chỉ người hoặc phương tiện đi lại nhiều lần qua lại. Mô tả hình ảnh người qua lại không ngừng.
Origin Story
熙熙攘攘的集市上,商贩们来来往往,叫卖声此起彼伏,空气中弥漫着各种香料和食物的混合气味。来自四面八方的顾客们穿梭其中,挑选着自己心仪的商品。一位年轻的姑娘,兴致勃勃地穿梭在人群中,她来来往往地比较着各种丝绸,最终选定了一匹颜色鲜艳的丝绸,准备做一件新衣裳。一位老木匠,也来来往往地穿梭在集市中,寻找着制作家具所需的木材。他仔细地挑选着每一块木头,希望能够找到质地最好、最合适的木材。夕阳西下,集市逐渐冷清下来,来来往往的人群也渐渐散去。而老木匠终于寻到了一块上好的木材,满心欢喜地准备回家,继续他未完成的木工活儿。
Trên khu chợ nhộn nhịp, các tiểu thương đi lại tấp nập, tiếng rao hàng lên xuống. Không khí tràn ngập mùi thơm của gia vị và thức ăn. Khách hàng từ khắp nơi chen chúc trong đám đông, lựa chọn những món hàng yêu thích. Một cô gái trẻ, hào hứng len lỏi trong đám đông, so sánh nhiều loại lụa khác nhau, và cuối cùng chọn một tấm lụa màu sắc tươi sáng để may một bộ đồ mới. Một người thợ mộc già cũng đi qua đi lại trong chợ, tìm kiếm gỗ cần thiết để làm đồ nội thất. Ông cẩn thận lựa chọn từng khúc gỗ, hy vọng tìm được loại gỗ tốt nhất và phù hợp nhất. Khi mặt trời lặn, chợ dần vắng vẻ, và dòng người cũng dần tản đi. Nhưng người thợ mộc già cuối cùng cũng tìm thấy một khúc gỗ chất lượng cao, vui vẻ chuẩn bị về nhà để tiếp tục công việc mộc chưa hoàn thành.
Usage
多用于描写人来人往、热闹繁华的场景。
Thường được dùng để miêu tả cảnh người qua lại tấp nập, náo nhiệt.
Examples
-
来来往往的人群中,他寻找着熟悉的身影。
lái lái wǎng wǎng de rénqún zhōng, tā xún zhǎo zhe shúxī de shēnyǐng.
Trong dòng người qua lại, anh ta tìm kiếm một khuôn mặt quen thuộc.
-
节日期间,大街上人来人往,热闹非凡。
jiérì qī jiān, dà jiē shàng rén lái rén wǎng, rènao fēifán
Trong những ngày lễ, đường phố rất đông người, nhộn nhịp và vui vẻ..