川流不息 chuān liú bù xī dòng chảy không ngừng

Explanation

像河水那样连续不断地流动。形容人、车马等连续不断地流动。

Như một dòng sông, chảy liên tục. Miêu tả dòng chảy liên tục của người, phương tiện giao thông, v.v.

Origin Story

在繁华的都市里,车水马龙,川流不息。清晨,第一缕阳光洒在街道上,上班族们脚步匆匆,公交车、出租车、私家车等穿梭于街道之间,如同一条条奔流的河流,汇集成川流不息的景象。中午,街道两旁的餐厅座无虚席,食客们络绎不绝,人声鼎沸。下午,购物中心的顾客们川流不息,挑选着琳琅满目的商品。傍晚,下班的人们如同潮水般涌向地铁站,等待着乘坐地铁回家。夜晚,街道上霓虹闪烁,夜市上人来人往,川流不息,热闹非凡。即使是深夜,也有一些车辆在马路上穿梭,川流不息,展现着这座城市不夜城的魅力。

zài fán huá de dū shì lǐ, chē shuǐ mǎlóng, chuān liú bù xī

Trong thành phố nhộn nhịp, các phương tiện giao thông và người dân di chuyển không ngừng. Buổi sáng, những tia nắng đầu tiên chiếu xuống phố, và những người đi làm vội vã đến công sở, xe buýt, taxi, và ô tô riêng tấp nập trên đường phố, như những dòng sông đang chảy, hòa thành một dòng chảy không ngừng nghỉ. Buổi trưa, các nhà hàng hai bên đường đều chật kín khách, thực khách đi lại không ngừng, náo nhiệt và ồn ào. Buổi chiều, khách hàng trong trung tâm thương mại di chuyển không ngừng, lựa chọn những mặt hàng đa dạng. Buổi tối, những người tan sở đổ xô về ga tàu điện ngầm như thủy triều, chờ đợi để về nhà bằng tàu điện ngầm. Buổi đêm, đèn neon rực rỡ trên đường phố, và khu chợ đêm nhộn nhịp người qua lại, dòng chảy không ngừng nghỉ, náo nhiệt và tưng bừng. Ngay cả khuya, một số phương tiện giao thông vẫn di chuyển trên đường phố, dòng chảy không ngừng nghỉ, thể hiện sức hút của thành phố không ngủ.

Usage

用作谓语、定语、状语;形容人、车等往来很多。

yòng zuò wèiyǔ、dìngyǔ、zhuàngyǔ;xióngróng rén、chē děng wǎng lái hěn duō

Được dùng làm vị ngữ, định ngữ, trạng ngữ; để miêu tả nhiều người và phương tiện giao thông đi lại.

Examples

  • 这条街上车辆川流不息。

    zhè tiáo jiē shang chē liàng chuān liú bù xī

    Các phương tiện giao thông di chuyển không ngừng trên con phố này.

  • 节假日,广场上人流川流不息。

    jiérì jià, guǎng chǎng shang rén liú chuān liú bù xī

    Vào những ngày lễ, quảng trường chật kín người qua lại không ngừng..