树大根深 gốc rễ sâu xa
Explanation
比喻势力强大,根基牢固。
Nó đề cập đến một quyền lực mạnh mẽ và có gốc rễ vững chắc.
Origin Story
很久以前,在一个山清水秀的小村庄里,住着一户姓李的人家。他们世世代代在这片土地上辛勤劳作,积攒了丰厚的家业,也赢得了村民的尊敬。李家的老宅,经历了数百年的风雨洗礼,依然巍峨挺拔,如同古老的巨树,树大根深,扎根于这片土地。村里来了许多外来户,有的富甲一方,有的势力庞大,都想挑战李家的地位。但是,李家凭借着深厚的家底和良好的口碑,始终屹立不倒。他们乐善好施,为村里修建了水利设施,帮助贫困村民渡过难关,赢得了村民们的一致拥护。即使遭遇了天灾人祸,李家也凭借着深厚的根基,一次次化险为夷,最终成为村里最值得信赖的家族。他们的故事,一代代流传下去,成为村里人津津乐道的美谈,也成为后人学习的榜样。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng xinh đẹp, có một gia đình họ Lý sinh sống. Qua nhiều thế hệ, họ đã cần cù lao động trên mảnh đất này, tích lũy được một gia tài lớn và giành được sự kính trọng của dân làng. Ngôi nhà cổ của gia đình Lý, sau khi trải qua hàng trăm năm bão táp, vẫn sừng sững và uy nghi, như một cây cổ thụ khổng lồ, rễ cây đâm sâu xuống lòng đất. Nhiều người ngoài đến làng, một số giàu có, một số quyền lực, tất cả đều cố gắng thách thức vị thế của gia đình Lý. Nhưng gia đình Lý, với nền tảng vững chắc và danh tiếng tốt, vẫn kiên định. Họ rất nhân từ, xây dựng hệ thống thủy lợi cho làng và giúp đỡ những người dân nghèo vượt qua khó khăn, giành được sự ủng hộ tuyệt đối của dân làng. Ngay cả khi phải đối mặt với thiên tai và hoạn nạn, gia đình Lý, nhờ có gốc rễ sâu xa, đã vượt qua nguy hiểm nhiều lần, cuối cùng trở thành gia đình đáng tin cậy nhất trong làng. Câu chuyện của họ được truyền lại từ đời này sang đời khác, trở thành giai thoại nổi tiếng trong làng và là tấm gương sáng cho các thế hệ mai sau.
Usage
主要用于形容势力强大,根基牢固的事物或人。
Chủ yếu được sử dụng để mô tả những thứ hoặc người mạnh mẽ và có gốc rễ vững chắc.
Examples
-
这家公司树大根深,在业界的影响力不容小觑。
zhè jiā gōngsī shù dà gēn shēn, zài yèjiè de yǐngxiǎnglì bùróng xiǎoqù
Công ty này có gốc rễ sâu xa và tầm ảnh hưởng của nó trong ngành không thể xem nhẹ.
-
经过多年的发展,他的家族树大根深,势力遍布各地。
jīngguò duōnián de fāzhǎn, tā de jiāzú shù dà gēn shēn, shìlì biànbù gèdì
Sau nhiều năm phát triển, gia đình anh ta có thế lực mạnh mẽ và ảnh hưởng lan rộng khắp cả nước.