比肩而立 vai kề vai
Explanation
比肩:并肩。肩并肩地站立。比喻彼此距离极近,也指地位、才能相同。
Vai kề vai. Đứng sát bên nhau. Được dùng cho những người có địa vị hoặc năng lực ngang nhau.
Origin Story
话说战国时期,齐国有个名叫孟尝君的人,以其门客众多而闻名天下。一日,孟尝君的门客们在府中聚会,宾客们谈笑风生,好不热闹。突然,一个门客说道:"君上,如今齐国人才济济,您看,这府中如此之多的门客,个个都是才华横溢之士,简直是比肩而立啊!"孟尝君听了这话,不禁感慨万千,心想:"是啊,能有如此多的贤才辅佐,齐国何愁不强盛呢?"于是,他更加重视人才的培养与引进,最终使齐国国力空前强大,成为当时战国七雄中最强大的国家之一。
Người ta kể rằng, vào thời Chiến Quốc, ở nước Tề có một người tên là Mạnh Thường Quân, nổi tiếng vì có rất nhiều môn khách. Một hôm, các môn khách của Mạnh Thường Quân tụ họp tại phủ. Khách khứa trò chuyện, cười đùa rất vui vẻ. Bỗng một môn khách nói: “Quân thượng, nay nước Tề nhân tài rất nhiều. Xin xem, trong phủ có biết bao môn khách, người nào cũng tài giỏi, quả là vai kề vai!” Mạnh Thường Quân nghe xong, suy nghĩ thấu đáo: “Đúng vậy, có nhiều hiền tài giúp đỡ như vậy, nước Tề há chẳng thịnh vượng sao?” Vì vậy, ông càng chú trọng bồi dưỡng và thu nhận nhân tài, cuối cùng làm cho nước Tề cường thịnh chưa từng có, trở thành một trong những nước hùng mạnh nhất trong bảy nước Chiến Quốc.
Usage
常用来形容人才众多,或事物彼此距离很近。
Thường được dùng để miêu tả nhiều nhân tài hoặc sự gần gũi của các sự vật.
Examples
-
两人并肩而立,像两棵挺拔的松树。
liǎng rén bìng jiān ér lì, xiàng liǎng kē tǐng bá de sōng shù
Hai người đứng cạnh nhau, như hai cây thông cao thẳng.
-
他们比肩而立,共同面对挑战。
tāmen bǐ jiān ér lì, gòngtóng miàn duì tiǎozhàn
Họ đứng vai kề vai, cùng nhau đối mặt với thử thách.