并肩作战 chiến đấu sát cánh
Explanation
形容团结合作,共同完成任务。比喻双方或多方密切配合,共同努力,奋力拼搏。
Mô tả sự hợp tác chặt chẽ và hoàn thành chung một nhiệm vụ. Minh họa sự hợp tác chặt chẽ giữa hai bên hoặc nhiều bên cùng nhau nỗ lực vì một mục tiêu chung, với sự tận tâm và nỗ lực.
Origin Story
话说古代有一支军队,面临强大的敌人,面临着全军覆没的危险。将军深知,单凭勇气和武力是不够的,只有团结一心,才能战胜敌人。他决定让士兵们并肩作战,每两人一组,互相支持,共同进退。在战场上,士兵们按照将军的部署,密切配合,奋勇杀敌。他们互相掩护,互相鼓励,共同冲锋陷阵。最终,这支军队以顽强的毅力和团结的精神,战胜了强大的敌人,取得了辉煌的胜利。这场战斗,也成为了军队历史上并肩作战的典范,激励着一代又一代的军人。
Truyền thuyết kể rằng, thời xưa, một đội quân đối mặt với một kẻ thù hùng mạnh và đang gặp nguy cơ bị tiêu diệt hoàn toàn. Tướng quân biết rằng chỉ có lòng can đảm và sức mạnh quân sự thôi là không đủ, mà chỉ có sự đoàn kết và gắn bó mới có thể đánh bại kẻ thù. Ông quyết định cho binh lính chiến đấu sát cánh bên nhau, thành từng cặp, hỗ trợ lẫn nhau và cùng tiến lên. Trên chiến trường, binh lính phối hợp chặt chẽ theo sự điều động của tướng quân và chiến đấu dũng cảm chống lại kẻ thù. Họ bảo vệ lẫn nhau, khích lệ lẫn nhau và cùng nhau xung phong. Cuối cùng, đội quân này, với ý chí mạnh mẽ và tinh thần đoàn kết, đã đánh bại kẻ thù hùng mạnh và giành được chiến thắng vẻ vang. Trận chiến này trở thành tấm gương cho việc chiến đấu sát cánh bên nhau trong lịch sử quân đội và tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ binh lính.
Usage
用于形容团结合作,共同完成某项任务。
Được sử dụng để mô tả sự hợp tác và hoàn thành một nhiệm vụ.
Examples
-
面对困难,我们要并肩作战,一起克服。
miàn duì kùnnán, wǒmen yào bìng jiān zuò zhàn, yīqǐ kèfú
Trước khó khăn, chúng ta phải cùng nhau vượt qua.
-
团队成员并肩作战,最终完成了项目。
tuánduì chéngyuán bìng jiān zuò zhàn, zuìzhōng wánchéngle xiàngmù
Các thành viên trong nhóm cùng nhau làm việc và cuối cùng đã hoàn thành dự án.