民生凋敝 Mínshēng diāobì đời sống nhân dân điêu tàn

Explanation

形容人民生活困苦,社会经济衰败的景象。

Miêu tả cảnh đời sống nhân dân khổ cực và sự suy thoái kinh tế.

Origin Story

话说东汉末年,天下大乱,战火纷飞,百姓流离失所。黄河泛滥,颗粒无收,加上官府贪污腐败,苛捐杂税层出不穷,民生凋敝,饿殍遍野。在一个偏僻的小村庄里,一位老农带着年幼的孙子艰难地生存着。他们的房屋破败不堪,衣衫褴褛,一日三餐难以为继。老农看着孙子瘦弱的身躯,心里充满了无奈和辛酸。为了让孙子活下去,他每天起早贪黑地劳作,可收成依然微薄。眼看着孙子一天天消瘦,老农心如刀绞,他默默地祈祷上苍,希望能够解救他们于水深火热之中。然而,天灾人祸接踵而至,村里的人们一个个倒下了,绝望的情绪笼罩着整个村庄。老农也病倒了,他躺在简陋的床上,回忆着往昔的美好时光,泪水止不住地流淌。他紧紧地抱着孙子,用尽最后的力气,为他唱着古老的童谣,希望能够给他带来一丝温暖和希望。最终,老农还是没能挺过去,他离开了人世,留下年幼的孙子孤苦伶仃。这个故事真实地反映了那个时代民生凋敝的悲惨景象,也让人们更加珍惜来之不易的和平与幸福。

huà shuō dōnghàn mònián, tiānxià dàluàn, zhànhuǒ fēifēi, bǎixìng liúlí shìsuǒ. huánghé fànlàn, kēlì wúshōu, jiāshàng guānfǔ tānwū fǔbài, kējuān záshuì céngchūbùqióng, mínshēng diāobì, èfǔ biànyě.

Có người kể rằng vào cuối thời nhà Hán Đông, thiên hạ rơi vào hỗn loạn, chiến tranh bùng nổ. Dân chúng mất nhà cửa. Sông Hoàng Hà vỡ đê, gây ra mất mùa, kết hợp với quan lại tham nhũng và thuế má vô tận đã dẫn đến cảnh dân chúng khốn khổ, xác chết nằm la liệt khắp nơi. Ở một ngôi làng hẻo lánh, một lão nông và đứa cháu nhỏ đang vật lộn để sống sót. Nhà cửa họ xuống cấp, quần áo rách rưới, thức ăn thiếu thốn. Lão nông nhìn thấy thân hình gầy yếu của đứa cháu, vô cùng tuyệt vọng và đau buồn. Để cứu sống đứa cháu, ông làm việc không mệt mỏi mỗi ngày, nhưng mùa màng vẫn bấp bênh. Cháu ông ngày càng gầy yếu, lòng lão nông như dao cắt. Ông thầm lặng cầu nguyện với trời đất, hy vọng được cứu rỗi. Thế nhưng, thiên tai, nhân họa liên tiếp xảy ra, dân làng lần lượt gục ngã. Cả lão nông cũng lâm bệnh, nằm trên chiếc giường đơn sơ, nhớ về những kỷ niệm tươi đẹp ngày xưa, nước mắt không ngừng tuôn rơi. Ông ôm chặt đứa cháu, dùng chút sức lực cuối cùng, hát những bài ru cũ kỹ, mong mang đến chút ấm áp và hy vọng. Cuối cùng, lão nông không qua khỏi, ông ra đi, để lại đứa cháu nhỏ cô đơn, mồ côi. Câu chuyện này phản ánh chân thực cảnh dân chúng khốn khổ thời đó, càng khiến người đời trân trọng hơn sự bình yên và hạnh phúc khó khăn mới có được.

Usage

多用于形容社会动荡不安时期人民生活困苦的景象。

duō yòngyú xíngróng shèhuì dòngdàng bù'ān shíqí rénmín shēnghuó kùnkǔ de jǐngxiàng.

Thường được dùng để miêu tả cảnh đời sống nhân dân khổ cực trong thời kỳ bất ổn xã hội.

Examples

  • 战乱时期,民生凋敝,百姓流离失所。

    zhànluàn shíqī, mínshēng diāobì, bǎixìng liúlí shìsuǒ.

    Trong thời chiến, đời sống nhân dân khổ cực, người dân mất nhà cửa.

  • 由于连年灾荒,民生凋敝,许多人活活饿死。

    yóuyú liánnián zāihūang, mínshēng diāobì, xǔduō rén huóhuó èsǐ

    Do hậu quả của nạn đói kéo dài nhiều năm, đời sống nhân dân khổ cực, nhiều người chết đói.