求全责备 cầu toàn
Explanation
对人对事要求十全十美,毫无缺点。
Yêu cầu sự hoàn hảo từ con người và sự vật mà không có bất kỳ thiếu sót nào.
Origin Story
从前,有个农夫辛勤耕作,盼望丰收。秋收时节,他满怀期待地来到田里,却发现收成并不理想,有些庄稼被虫蛀了,有些被风雨摧残了。他失望极了,不停地抱怨老天不公,认为自己付出了那么多努力,却得不到完美的回报。他把那些略有瑕疵的谷物挑出来,狠狠地扔在地上,嘴里还念叨着:“这些都不合格,我要最好的!”邻居看到这一幕,笑着劝他:“人哪有十全十美,庄稼哪能没有一点瑕疵?你这样求全责备,只会徒增烦恼,还是珍惜现有的收成吧!”农夫听了邻居的话,这才意识到自己的不对,开始珍惜手中现有的成果。
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân chăm chỉ làm việc, hy vọng có được mùa màng bội thu. Vào mùa thu hoạch, ông ấy đến cánh đồng với nhiều kỳ vọng, nhưng lại phát hiện ra mùa màng không được như ý muốn. Một số cây trồng bị sâu bệnh phá hoại, số khác bị gió bão tàn phá. Ông ấy vô cùng thất vọng và cứ than phiền về sự bất công của số phận, tin rằng mình đã nỗ lực rất nhiều nhưng không nhận được phần thưởng hoàn hảo. Ông ấy nhặt những hạt thóc bị hư hỏng nhẹ và ném xuống đất một cách giận dữ, lẩm bẩm: “Những hạt này không đủ tốt, tôi muốn những hạt tốt nhất!” Một người hàng xóm nhìn thấy điều này và mỉm cười, khuyên ông ấy: “Không ai là hoàn hảo, và không có mùa màng nào là hoàn hảo cả. Nếu bạn có những đòi hỏi quá cao, bạn chỉ làm tăng thêm phiền muộn của mình mà thôi; hãy trân trọng mùa màng hiện có!” Người nông dân lắng nghe lời khuyên của hàng xóm và nhận ra sai lầm của mình. Ông ấy bắt đầu trân trọng mùa màng mình đang có.
Usage
用于形容对人或事物要求过分完美,吹毛求疵。
Được dùng để miêu tả việc quá đòi hỏi sự hoàn hảo ở người hoặc vật, quá mức chỉ trích.
Examples
-
他这个人太挑剔了,总是求全责备。
ta zhe ge ren tai tiaoti le, zong shi qiuquanzebei.
Anh ta quá cầu toàn và luôn luôn đòi hỏi sự hoàn hảo.
-
做事情要量力而行,不要求全责备。
zuo shiqing yao liangli er xing, bu yao qiuquanzebei.
Cần làm việc theo khả năng của mình, đừng nên cầu toàn quá mức