汗流夹背 hàn liú jiā bèi Đổ mồ hôi đầm đìa

Explanation

形容人因害怕或羞愧而大量出汗。

Miêu tả người đổ mồ hôi nhiều do sợ hãi hoặc xấu hổ.

Origin Story

话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,他一生豪放不羁,写下了许多千古名篇。有一次,他奉命参加宫廷宴会,由于过于紧张,竟然在皇帝面前汗流夹背,但他还是镇定自若地念出了自己的诗作,赢得了皇帝的赞赏。这件糗事也成为了后世文人津津乐道的佳话。

huà shuō táng cháo shí qī, yǒu gè míng jiào lǐ bái de shī rén, tā yīshēng háo fàng bù jī, xiě xià le xǔ duō qiānguǐ míng piān. yǒu yī cì, tā fèng mìng cān jiā gōng tíng yàn huì, yóu yú guò yú jǐnzhāng, jìng rán zài huáng dì miàn qián hàn liú jiā bèi, dàn tā háishì zhèndìng zì ruò de niàn chū le zìjǐ de shī zuò, yíngdé le huáng dì de zànshǎng. zhè jiàn qiǔ shì yě chéng wéi le hòushì wén rén jīnjīn lèdào de jiā huà.

Tương truyền rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với tính cách phóng khoáng, tự do và đã viết nhiều bài thơ nổi tiếng. Một lần, ông được lệnh tham dự một bữa tiệc cung đình. Do quá lo lắng, ông đã đổ mồ hôi đầm đìa trước mặt hoàng đế. Tuy nhiên, ông vẫn giữ bình tĩnh và đọc thơ của mình, nhận được lời khen ngợi của hoàng đế. Sự việc đáng xấu hổ này đã trở thành giai thoại nổi tiếng trong giới học giả các thế hệ sau.

Usage

常用来形容因害怕、紧张或羞愧而大量出汗的情况。

cháng yòng lái xiángróng yīn hàipà, jǐnzhāng huò xiūkuì ér dàiliàng chū hàn de qíngkuàng

Thường được dùng để miêu tả tình trạng ai đó đổ mồ hôi nhiều do sợ hãi, lo lắng hoặc xấu hổ.

Examples

  • 他考试不及格,羞愧得汗流夹背。

    tā kǎoshì bù jí gé, xiū kuì de hàn liú jiā bèi

    Anh ấy thi trượt và xấu hổ đến mức đổ mồ hôi đầm đìa.

  • 面对强敌,他虽然紧张,但并未汗流夹背。

    miàn duì qiáng dí, tā suīrán jǐnzhāng, dàn bìng wèi hàn liú jiā bèi

    Đối mặt với kẻ thù mạnh, anh ấy lo lắng nhưng không đổ mồ hôi đầm đìa