治病救人 zhì bìng jiù rén chữa bệnh cứu người

Explanation

比喻救助他人,使人免于灾难或困境。也指医治疾病,拯救生命。

Một phép ẩn dụ cho việc cứu giúp người khác thoát khỏi thảm họa hoặc cảnh ngộ khó khăn. Nó cũng đề cập đến việc điều trị bệnh tật và cứu sống con người

Origin Story

话说古代有一位名医华佗,医术精湛,为人仁慈,他常年奔波于乡间,为百姓治病救人。有一次,他路过一个偏远的山村,村里爆发了一种怪病,村民们痛苦不堪,束手无策。华佗听说后,立即赶到村里,细致地询问病情,认真地检查每一个病人,他发现这种怪病是由一种特殊的毒草引起的。华佗凭借自己高超的医术,成功地研制出了解毒的药物,并在短时间内治愈了所有病人,挽救了整个村庄。村民们感激涕零,纷纷称赞华佗是他们的救命恩人。华佗的故事流传至今,成为医德的典范,激励着一代又一代的医者,为人民的健康保驾护航。

huà shuō gǔdài yǒu yī wèi míngyī huátú, yīshù jīngzhàn, wéirén réncí, tā chángnián bēnbō yú xiāngjiān, wèi bǎixìng zhì bìng jiù rén

Truyền thuyết kể rằng, ngày xưa có một vị danh y tên là Hoa Đà, y thuật siêu quần và tấm lòng nhân từ. Ông đã đi khắp nơi trong nhiều năm, chữa bệnh cứu người. Có lần, ông đi ngang qua một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, nơi đang bùng phát một dịch bệnh lạ. Dân làng đau khổ khốn cùng, không biết làm thế nào. Nghe tin, Hoa Đà liền đến làng, cẩn thận hỏi thăm triệu chứng và khám xét kỹ lưỡng từng người bệnh. Ông phát hiện ra căn bệnh lạ này do một loại cỏ độc đặc biệt gây ra. Với y thuật cao siêu, Hoa Đà đã bào chế thành công thuốc giải độc và trong thời gian ngắn đã chữa khỏi cho tất cả mọi người, cứu sống cả làng. Dân làng xúc động rơi lệ, hết lời ca ngợi Hoa Đà là vị cứu tinh của họ. Câu chuyện về Hoa Đà vẫn được lưu truyền đến ngày nay và trở thành tấm gương về y đức, truyền cảm hứng cho bao thế hệ y bác sĩ gìn giữ sức khỏe cho nhân dân.

Usage

用于赞扬医务人员救死扶伤的精神,或形容尽力帮助他人,使人脱离困境。

yòng yú zànyǎng yīwù rényuán jiùsǐ fúshāng de jīngshen, huò xíngróng jǐn lì bāngzhù tārén, shǐ rén tuōlí kùnjìng

Được sử dụng để ca ngợi tinh thần cứu người cứu nước của các nhân viên y tế, hoặc để mô tả việc làm hết sức mình để giúp đỡ người khác vượt qua khó khăn.

Examples

  • 这位医生一生致力于治病救人,深受百姓爱戴。

    zhè wèi yīshēng yīshēng zhìlì yú zhì bìng jiù rén, shēn shòu bǎixìng àidài

    Vị bác sĩ này cả đời cống hiến cho việc chữa bệnh cứu người, và được nhân dân vô cùng yêu mến.

  • 面对突发疫情,医护人员义无反顾,奔赴一线治病救人。

    miàn duì tūfā yìqíng, yīhù rényuán yìwú yōuguì, bēnfù yīxiàn zhì bìng jiù rén

    Trước đại dịch bất ngờ bùng phát, các nhân viên y tế không chút do dự đã xung phong lên tuyến đầu để chữa bệnh cứu người.

  • 他不仅医术高明,而且乐于助人,总是尽力治病救人。

    tā bù jǐn yīshù gāomíng, érqiě lè yú zhù rén, zǒng shì jǐn lì zhì bìng jiù rén

    Ông không chỉ là một bác sĩ giỏi mà còn là người rất tốt bụng, luôn luôn hết lòng chữa bệnh cứu người