沽名钓誉 gū míng diào yù tìm kiếm danh tiếng và uy tín

Explanation

比喻用不正当的手段追求名誉。

Một ẩn dụ về việc theo đuổi danh tiếng và uy tín bằng những phương tiện không đúng đắn.

Origin Story

从前,有一个名叫张生的书生,他胸无点墨,却一心想在仕途上有所作为。他四处结交达官贵人,逢迎拍马,并经常在众人面前夸耀自己的学识,实际上却是一知半解。为了博得名声,他不惜重金贿赂官员,甚至伪造文书,企图蒙混过关。他的所作所为引起了许多人的不满,但他却毫不在意,依然我行我素。最终,他的丑行败露,不仅名誉扫地,还受到了法律的制裁。这个故事告诉我们,真正的名声和荣誉是靠自己的努力和真才实学赢得的,而不是靠沽名钓誉得来的。

cóng qián, yǒu yīgè míng jiào zhāng shēng de shūshēng, tā xiōng wú diǎn mò, què yīxīn xiǎng zài shìtú shàng yǒusuǒ zuòwéi. tā sì chù jiéjiāo dáguān guìrén, féngyíng pāimǎ, bìng jīngcháng zài zhòngrén miàn qián kuāyào zìjǐ de xuéshí, shíjì shàng què shì yī zhī bàn jiě. wèile bódé míngshēng, tā bù xī zhòngjīn huìlù guānyuán, shènzhì wěizào wénshū, qǐtú méng hùn guòguān. tā de suǒ zuò suǒ wéi yǐnqǐ le xǔduō rén de bùmǎn, dàn tā què háo bù zàiyì, yīrán wǒxíng wǒsù. zuìzhōng, tā de chǒuxíng bàilù, bùjǐn míngyù sǎodì, hái shòudào le fǎlǜ de zhìcái. zhège gùshì gàosù wǒmen, zhēnzhèng de míngshēng hé róngyù shì kào zìjǐ de nǔlì hé zhēncái shíxué yíngdé de, ér bùshì kào gū míng diào yù dé lái de.

Ngày xửa ngày xưa, có một học giả tên là Trương Thịnh, người không có kiến thức nhưng quyết tâm làm quan trong triều đình. Ông ta kết thân với những người có thế lực, nịnh bợ họ, và thường xuyên khoe khoang về kiến thức của mình, mặc dù thực tế ông ta chỉ có kiến thức nông cạn. Để có được danh tiếng, ông ta đã hối lộ quan lại bằng những khoản tiền lớn và thậm chí còn làm giả văn thư. Hành động của ông ta đã gây ra sự bất mãn trong nhiều người, nhưng ông ta vẫn không hề quan tâm và tiếp tục như cũ. Cuối cùng, những hành vi xấu xa của ông ta bị bại lộ, và ông ta không chỉ mất đi danh tiếng mà còn phải đối mặt với hậu quả pháp luật. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng danh tiếng và vinh dự thực sự được đạt được bằng nỗ lực của chính mình và những thành tích thực sự, chứ không phải bằng những phương tiện không trung thực.

Usage

作谓语、宾语、定语;多用于批评贬义。

zuò wèiyǔ, bǐnyǔ, dìngyǔ; duō yòng yú pīpíng biǎnyì

Được dùng làm vị ngữ, tân ngữ và định ngữ; chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh phê bình và miệt thị.

Examples

  • 他沽名钓誉,四处炫耀自己的功绩。

    tā gū míng diào yù, sì chù xuànyào zìjǐ de gōngjì

    Anh ta tìm kiếm danh tiếng và uy tín, khoe khoang thành tích của mình khắp nơi.

  • 不要为了沽名钓誉而做一些违背良心的事。

    bùyào wèile gū míng diào yù ér zuò yīxiē wéibèi liángxīn de shì

    Đừng làm bất cứ điều gì trái với lương tâm chỉ để tạo dựng tên tuổi và được công nhận