泼妇骂街 bà chửi bới ngoài đường
Explanation
形容妇女在公共场所大声谩骂,行为粗鲁无礼。也比喻无理取闹,胡乱攻击。
Miêu tả một người phụ nữ la hét và chửi bới rất to ở nơi công cộng, cư xử thô lỗ và bất lịch sự. Cụm từ này cũng được dùng để mô tả hành vi thiếu lý lẽ và những cuộc tấn công không phân biệt.
Origin Story
集市上,一位卖菜的妇女与顾客因为价格问题发生争执。顾客认为价格过高,而妇女则坚持自己的说法,双方言语越来越激烈。妇女开始大声辱骂顾客,引来周围人的围观。她指着顾客的鼻子,用尖酸刻薄的语气,大肆攻击顾客的为人处世,甚至牵扯到顾客的家人。周围的人纷纷侧目,有的摇头叹息,有的则劝说妇女冷静,但妇女依然我行我素,继续她的泼妇骂街,直到市场管理员赶来制止。
Tại một khu chợ, một người bán rau và một khách hàng đã cãi nhau về giá cả. Khách hàng cho rằng giá quá cao, trong khi người bán rau vẫn khăng khăng giữ giá của mình, và cả hai bên đều trở nên tức giận hơn. Người bán rau bắt đầu la hét và chửi bới khách hàng, thu hút sự chú ý của những người xung quanh. Cô ta chỉ thẳng vào mũi khách hàng và dùng giọng điệu mỉa mai và cay đắng để tấn công tính cách của khách hàng, thậm chí còn liên lụy đến gia đình khách hàng. Những người xung quanh chỉ có thể nhìn, một số lắc đầu và thở dài, số khác cố gắng thuyết phục người bán rau bình tĩnh lại, nhưng người bán rau vẫn không chịu nhượng bộ và tiếp tục lời lẽ chửi bới cho đến khi quản lý chợ đến can thiệp.
Usage
作谓语、宾语;含贬义
làm vị ngữ, tân ngữ; có nghĩa miệt thị
Examples
-
她总是泼妇骂街,让人讨厌。
tā zǒng shì pō fù mà jiē, ràng rén tǎoyàn。
Cô ta luôn la hét và chửi bới ngoài đường, điều đó rất khó chịu.
-
不要像泼妇骂街一样,要理性地表达你的观点。
bù yào xiàng pō fù mà jiē yīyàng, yào lǐxìng de biǎodá nǐ de guāndiǎn
Đừng la hét và chửi bới như một người đàn bà điên, hãy bày tỏ quan điểm của bạn một cách lý trí。