洁身自爱 Jié shēn zì ài tự trọng

Explanation

保持自身纯洁,不与邪恶势力同流合污。也指谨慎小心,不惹是生非,只顾自身利益。

Giữ gìn sự trong sạch của bản thân, không thông đồng với thế lực xấu xa. Nó cũng có nghĩa là thận trọng và cẩn thận, không gây rắc rối, và chỉ quan tâm đến lợi ích của chính mình.

Origin Story

话说古代,有一位名叫李清的读书人,他家境贫寒,但为人正直,洁身自爱。他深知在那个腐败的社会里,许多人为了蝇头小利,不择手段,同流合污。但他始终保持着自己的操守,不为权势所动,不为金钱所诱。即使生活艰难,他也宁愿清贫,也不愿与那些贪官污吏同流合污。他经常告诫自己:要洁身自爱,才能保持内心的清静,才能活得坦荡。 有一次,县令派人来征收赋税,故意刁难百姓,许多人被逼无奈,只好送些礼品贿赂官吏。李清家中虽然贫困,但坚决不肯送礼。县令大怒,将他关进牢房。在狱中,李清并没有被吓倒,他依然保持着自己的清高,坚持自己的原则。最终,他被释放出狱。人们赞扬他洁身自爱的高尚品德,并将他视为楷模。李清的故事流传至今,成为了人们学习的榜样,鼓励人们在各种诱惑面前,保持自身的纯洁,不与邪恶势力同流合污,做一名堂堂正正的君子。

huà shuō gǔdài, yǒu yī wèi míng jiào lǐ qīng de dúshū rén, tā jiā jìng pín hán, dàn wéirén zhèngzhí, jiéshēn zì'ài. tā shēn zhī zài nàge fǔbài de shèhuì lǐ, xǔduō rén wèile yíngtóu xiǎolì, bùzé shǒuduàn, tóngliú héwū. dàn tā shǐzhōng bǎochí zìjǐ de cāoshǒu, bù wèi quán shì suǒ dòng, bù wèi jīnqián suǒ yòu. jíshǐ shēnghuó jiānnán, tā yě nìngyuàn qīngpín, yě bù yuàn yǔ nàxiē tānguān wūlì tóngliú héwū. tā jīngcháng gàojiè zìjǐ: yào jiéshēn zì'ài, cáinéng bǎochí nèixīn de qīngjìng, cáinéng huó de tǎngdàng.

Tương truyền rằng, thời xưa có một học giả tên là Lý Thanh. Gia đình ông nghèo khó, nhưng ông lại ngay thẳng và tự trọng. Ông hiểu rõ rằng trong xã hội tham nhũng ấy, nhiều người dùng mọi cách để làm giàu bằng những lợi ích nhỏ nhặt và cấu kết với nhau. Nhưng ông luôn kiên định với các nguyên tắc của mình, không bị chi phối bởi quyền lực hay tiền bạc. Ngay cả khi cuộc sống khó khăn, ông vẫn thích nghèo khó hơn là thông đồng với các quan tham. Ông thường tự nhắc nhở mình: Để giữ gìn sự trong sạch của bản thân, để giữ được sự bình yên trong tâm hồn và để sống một cuộc đời chính trực. Một lần, quan huyện phái người đến thu thuế và cố tình gây khó dễ cho dân chúng. Nhiều người bị ép buộc phải biếu xén các quan lại. Mặc dù gia đình Lý Thanh nghèo khó, nhưng ông kiên quyết từ chối biếu xén. Quan huyện nổi giận và bỏ tù ông. Trong tù, Lý Thanh không hề nao núng; ông vẫn giữ vững phẩm chất cao quý và các nguyên tắc của mình. Cuối cùng, ông được thả ra. Mọi người ca ngợi phẩm chất cao quý tự trọng của ông và coi ông là tấm gương sáng. Câu chuyện về Lý Thanh được lưu truyền cho đến ngày nay và trở thành tấm gương cho mọi người noi theo, khuyến khích họ giữ gìn sự trong sạch của bản thân trước mọi cám dỗ, không câu kết với thế lực xấu xa và trở thành người quân tử chính trực.

Usage

用于劝诫人们保持自身的纯洁,不与邪恶势力同流合污。

yòng yú quànjiè rénmen bǎochí zìshēn de chúnjié, bù yǔ xié'è shìlì tóngliú héwū.

Được dùng để khuyên nhủ mọi người giữ gìn sự trong sạch của bản thân và không thông đồng với thế lực xấu xa.

Examples

  • 他为人正直,洁身自爱,从不与那些为非作歹的人同流合污。

    tā wéirén zhèngzhí, jiéshēn zì'ài, cóng bù yǔ nàxiē wèifēi zuòdǎi de rén tóngliú héwū.

    Anh ấy là người ngay thẳng và tự trọng, không bao giờ câu kết với những kẻ làm điều xấu.

  • 李明洁身自爱,从不参与那些不正当的活动。

    lǐ míng jiéshēn zì'ài, cóng bù cānyǔ nàxiē bù zhèngdàng de huódòng.

    Ramesh tự trọng, anh ấy không bao giờ tham gia vào các hoạt động không phù hợp