洪福齐天 May Mắn Lớn
Explanation
形容人福气很大,运气极好。
Để miêu tả ai đó có số phận may mắn và cực kỳ may mắn.
Origin Story
很久以前,在一个繁华的村庄里,住着一位名叫阿福的年轻人。阿福心地善良,乐于助人,他总是尽力帮助那些需要帮助的人,村里人都很喜欢他。有一天,阿福上山砍柴,不小心被毒蛇咬伤,当时大家都觉得阿福命不久矣,但让人惊奇的是,阿福不仅没死,而且很快就恢复了健康。后来,阿福参加了科举考试,一举高中,官至三品。之后,他娶了美丽的妻子,生了多个健康聪明的儿女。他帮助家乡修建了水利工程,解决了村民的吃水问题,也解决了水田灌溉难题,村里人因此过上了幸福的生活。阿福的一生可谓是顺风顺水,他的人生经历在村里广为流传,大家称赞他洪福齐天。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng thịnh vượng, có một chàng trai trẻ tên là A Phúc. A Phúc tốt bụng và hay giúp đỡ người khác; anh luôn cố gắng hết sức để giúp đỡ những người cần giúp đỡ, và dân làng rất yêu quý anh. Một ngày nọ, A Phúc lên núi đốn củi, và bị một con rắn độc cắn. Lúc đó, mọi người đều nghĩ rằng A Phúc sắp chết, nhưng điều đáng ngạc nhiên là, A Phúc không chỉ không chết mà còn nhanh chóng hồi phục. Sau đó, A Phúc tham gia kỳ thi tuyển tú tài và đỗ đạt cao, trở thành một quan chức cấp cao. Sau đó, anh cưới một người vợ xinh đẹp và có nhiều con cái khỏe mạnh, thông minh. Anh đã giúp quê hương mình xây dựng các công trình thủy lợi, giải quyết vấn đề nước uống và tưới tiêu cho dân làng, nhờ đó dân làng có cuộc sống hạnh phúc. Cuộc đời của A Phúc có thể được miêu tả là thuận buồm xuôi gió, câu chuyện cuộc đời anh được lan truyền rộng rãi trong làng, và mọi người đều ca ngợi anh vì may mắn của mình.
Usage
用于赞扬别人运气好,福气大。常用于口语,也用于书面语。
Được sử dụng để ca ngợi sự may mắn và vận may của ai đó. Thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói, cũng được sử dụng trong ngôn ngữ viết.
Examples
-
他真是洪福齐天,做什么都顺利。
ta zhenshi hongfu qitian, zuo shenme dou shunli.
Anh ta thật sự may mắn, mọi việc đều thuận lợi.
-
这次中彩票,真是洪福齐天啊!
zheci zhong caipiao, zhenshi hongfu qitian a!
Giành được giải xổ số này quả là một may mắn lớn!