活蹦乱跳 huó bèng luàn tiào sống động và nhảy nhót

Explanation

形容人或动物活泼、欢乐,生气勃勃的样子。

Từ này miêu tả người hoặc động vật sống động, vui vẻ và tràn đầy năng lượng.

Origin Story

在一个阳光明媚的早晨,小兔子豆豆从睡梦中醒来,它伸了个懒腰,感觉浑身充满了活力。它迫不及待地想要出去玩耍。它穿上自己最喜欢的胡萝卜色的衣服,戴上小巧的帽子,蹦蹦跳跳地跑出了家门。在草地上,豆豆遇到了好朋友小松鼠。小松鼠也正准备出去玩耍,它热情地邀请豆豆一起玩捉迷藏。豆豆高兴地答应了。它们在草丛中穿梭,一会儿躲到树后,一会儿又跑到石头后面,笑声在森林中回荡。玩累了,它们就坐在草地上休息,享受着阳光的温暖。这时,一只小蜜蜂飞过来,它们一起和小蜜蜂做游戏,玩得不亦乐乎。直到夕阳西下,豆豆才依依不舍地和朋友们告别,蹦蹦跳跳地回家了。回到家,它甜甜地睡着了,做着美好的梦。

zài yīgè yángguāng míngmèi de zǎochén, xiǎo tùzi dòudou cóng shuìmèng zhōng xǐng lái, tā shēn le ge lǎnyāo, gǎnjué huánshēn chōngmǎn le huólì。tā pòbùjídài de xiǎng yào chū qù wánshuǎ。tā chuān shang zìjǐ zuì xǐhuan de húluóbo sè de yīfu, dài shang xiǎoqiǎo de màozi, bèngbèngtiàotiào de pǎo chū le jiā mén。zài cǎodì shang, dòudou yù dào le hǎo péngyou xiǎo sōngsǔ。xiǎo sōngsǔ yě zhèng zhǔnbèi chū qù wánshuǎ, tā rèqíng de yāoqǐng dòudou yīqǐ wán zhuō mí cáng。dòudou gāoxìng de dāying le。tāmen zài cǎocóng zhōng chuānsuō, yīhuǐ'ér dǒu dào shù hòu, yīhuǐ'ér yòu pǎo dào shítou hòumiàn, xiàoshēng zài sēnlín zhōng huí dài。wán lèile, tāmen jiù zuò zài cǎodì shang xiūxi, xiǎngshòu zhe yángguāng de wēn nuǎn。zhè shí, yī zhī xiǎo mìfēng fēi guòlái, tāmen yīqǐ hé xiǎo mìfēng zuò yóuxì, wán de bù yì lè hu。zhídào xīyáng xī xià, dòudou cái yīyī bù shě de hé péngyou men gàobié, bèngbèngtiàotiào de huí jiā le。huí dào jiā, tā tiántián de shuì zhàole, zuò zhe měihǎo de mèng。

Một buổi sáng nắng đẹp, chú thỏ nhỏ Dou Dou thức dậy. Nó vươn vai, cảm thấy tràn đầy năng lượng. Nó nóng lòng muốn ra ngoài chơi. Nó mặc bộ đồ màu cà rốt yêu thích của mình, đội chiếc mũ nhỏ xinh, và nhảy ra khỏi nhà. Trên bãi cỏ, Dou Dou gặp người bạn tốt của mình, chú sóc. Chú sóc cũng đang chuẩn bị ra ngoài chơi, và nó nhiệt tình mời Dou Dou cùng chơi trò trốn tìm. Dou Dou vui vẻ đồng ý. Chúng chạy nhảy trên bãi cỏ, lúc thì trốn sau những thân cây, lúc thì trốn sau những hòn đá, tiếng cười của chúng vang vọng khắp khu rừng. Khi mệt, chúng ngồi trên bãi cỏ nghỉ ngơi và tận hưởng ánh nắng ấm áp. Lúc đó, một chú ong nhỏ bay đến, và chúng cùng nhau chơi đùa với chú ong nhỏ, vui vẻ hết cỡ. Cho đến khi mặt trời lặn, Dou Dou mới luyến tiếc chia tay bạn bè và nhảy chân sáo về nhà. Về đến nhà, nó ngủ ngon lành, mơ những giấc mơ đẹp.

Usage

常用来形容活泼、快乐的状态,多用于描写儿童或小动物。

cháng yòng lái xiáoróng huópō, kuàilè de zhuàngtài, duō yòng yú miáoxiě értóng huò xiǎo dòngwù。

Từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái sống động và vui vẻ, chủ yếu được dùng để miêu tả trẻ em hoặc động vật nhỏ.

Examples

  • 孩子们在草地上活蹦乱跳,玩得真开心!

    hái zi men zài cǎo dì shang huó bèng luàn tiào, wán de zhēn kāi xīn!

    Những đứa trẻ đang vui vẻ nhảy nhót trên bãi cỏ!

  • 小狗见到主人,立刻活蹦乱跳地跑过去。

    xiǎo gǒu jiàn dào zhǔ rén, lì kè huó bèng luàn tiào de pǎo guò qù。

    Chú chó ngay lập tức chạy đến chỗ chủ của nó, nhảy nhót vui mừng!