流芳千古 Liú fāng qiān gǔ Lưu phương thiên cổ

Explanation

流芳千古的意思是美好的名声永远流传于后世。它形容的是一种非常高尚的行为和卓越的贡献,使得后人对他们的敬仰和赞美能够一直延续下去。

Ý nghĩa của "Lưu phương thiên cổ" là danh tiếng tốt đẹp sẽ mãi mãi được truyền lại cho các thế hệ tương lai. Nó miêu tả một hành vi rất cao quý và đóng góp xuất sắc, để sự ngưỡng mộ và lời khen ngợi của các thế hệ tương lai có thể tiếp tục mãi mãi.

Origin Story

话说东汉时期,有个名叫张衡的天才科学家,他发明了地动仪,能准确预测地震发生的位置。一次,地动仪指针指向西方,张衡断定西方发生地震,朝野震动。不久之后,西方果然传来地震的消息,百姓无不称奇,赞叹张衡的智慧。张衡为人谦虚谨慎,从不骄傲自满,他将全部精力都投入到科学研究中,为后人留下了一笔宝贵的财富。张衡的故事流芳千古,激励着一代又一代的科学家们为科学事业奋斗终生。

huà shuō dōng hàn shíqī, yǒu gè míng jiào zhāng héng de tiāncái kēxuéjiā, tā fā míng le dì dòng yí, néng zhǔnquè yùcè dìzhèn fāshēng de wèizhì. yī cì, dì dòng yí zhǐ zhēng xiàng xī fāng, zhāng héng duàn dìng xī fāng fāshēng dìzhèn, cháo yě zhèndòng. bù jiǔ zhī hòu, xī fāng guǒrán chuán lái dìzhèn de xiāoxī, bǎixìng wú bù chēng qí, zàntàn zhāng héng de zhìhuì. zhāng héng wéirén qiānxū jǐn shèn, cóng bù jiāo'ào zìmǎn, tā jiāng quánbù jīnglì dōu tóurù dào kēxué yánjiū zhōng, wèi hòurén liú xià le yī bǐ bǎoguì de cáifù. zhāng héng de gùshì liú fāng qiān gǔ, jīgù le yī dài yòu yī dài de kēxuéjiā men wèi kēxué shìyè fèndòu zhōngshēng.

Người ta kể rằng, trong thời nhà Hán, có một nhà khoa học tài giỏi tên là Trương Hằng đã phát minh ra một máy đo địa chấn có thể dự đoán chính xác vị trí xảy ra động đất. Có một lần, kim chỉ của máy đo địa chấn chỉ về hướng tây, và Trương Hằng kết luận rằng đã xảy ra động đất ở phía tây, điều này khiến triều đình và người dân vô cùng sửng sốt. Không lâu sau, tin tức về trận động đất quả thực đến từ phía tây, và mọi người đều kinh ngạc và ca ngợi trí tuệ của Trương Hằng. Trương Hằng là người khiêm tốn và thận trọng, không bao giờ kiêu ngạo hay tự mãn, ông đã dốc toàn bộ tâm huyết vào nghiên cứu khoa học, để lại một di sản quý giá cho các thế hệ mai sau. Câu chuyện về Trương Hằng sẽ được lưu truyền mãi mãi, truyền cảm hứng cho các thế hệ nhà khoa học dâng hiến cả cuộc đời mình cho sự nghiệp khoa học.

Usage

该成语主要用于赞扬那些为国家和人民做出巨大贡献,其事迹将被永远铭记的人。

gāi chéngyǔ zhǔyào yòng yú zànyáng nàxiē wèi guójiā hé rénmín zuò chū jùdà gòngxiàn, qí shìjì jiāng bèi yǒngyuǎn míngjì de rén

Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để ca ngợi những người đã có những đóng góp to lớn cho đất nước và nhân dân, và những việc làm của họ sẽ được ghi nhớ mãi mãi.

Examples

  • 他为国家做出了巨大贡献,流芳千古。

    tā wèi guójiā zuò chū le jùdà gòngxiàn, liú fāng qiān gǔ

    Ông đã cống hiến rất lớn cho đất nước và sẽ được ghi nhớ mãi mãi.

  • 他的事迹将流芳千古,永远被人们铭记。

    tā de shìjì jiāng liú fāng qiān gǔ, yǒngyuǎn bèi rénmen míngjì

    Việc làm của ông sẽ được lưu truyền qua các thế hệ và luôn được mọi người nhớ đến.