淡然处之 dànrán chǔzhī Bình tĩnh thôi

Explanation

指以平静的心态对待事情,不因外界的干扰而影响自己的情绪。

Chỉ việc đối mặt với mọi việc bằng thái độ bình tĩnh, không để những tác động bên ngoài ảnh hưởng đến tâm trạng của mình.

Origin Story

从前,有个年轻人名叫李明,他从小就生活在一个充满竞争的环境中。周围的人都在为了名利而奔波,但他却始终保持着一种淡然的态度。一次,他参加了一个重要的考试,结果却名落孙山。周围的人纷纷为他惋惜,但他却平静地说:“人生不如意事十之八九,淡然处之即可。”后来,他又经历了许多挫折,但他始终都能保持着淡然的心态,最终在另一个领域取得了巨大的成就。他的故事告诉我们,人生的道路上充满着挑战,但只要我们能保持一颗平静的心,就能克服一切困难,最终实现自己的目标。

cóngqián, yǒu gè niánqīng rén míng jiào lǐ míng, tā cóng xiǎo jiù shēnghuó zài yīgè chōngmǎn jìngzhēng de huánjìng zhōng. zhōuwéi de rén dōu zài wèi le mínglì ér bēnbō, dàn tā què shǐzhōng bǎochí zhe yī zhǒng dànrán de tàidu. yīcì, tā cānjiā le yīgè zhòngyào de kǎoshì, jiéguǒ què míng luò sūnshān. zhōuwéi de rén fēnfēn wèi tā wǎnxī, dàn tā què píngjìng de shuō:'rénshēng bùrúyì shì shí zhī bā jiǔ, dànrán chǔzhī jí kě。' hòulái, tā yòu jīnglì le xǔduō cuòzhé, dàn tā shǐzhōng dōu néng bǎochí zhe dànrán de xīntài, zuìzhōng zài lìng yīgè lǐngyù qǔdé le jùdà de chéngjiù. tā de gùshì gàosù wǒmen, rénshēng de dàolù shàng chōngmǎn zhe tiǎozhàn, dàn zhǐyào wǒmen néng bǎochí yī kē píngjìng de xīn, jiù néng kèfú yīqiè kùnnán, zuìzhōng shíxiàn zìjǐ de mùbiāo.

Ngày xưa, có một chàng trai tên là Lý Minh, lớn lên trong một môi trường cạnh tranh khốc liệt. Trong khi những người xung quanh chạy đua danh vọng và của cải, anh ấy luôn giữ thái độ điềm tĩnh. Một lần, anh ấy tham gia một kỳ thi quan trọng, nhưng không may đã trượt. Những người xung quanh tiếc nuối cho anh ấy, nhưng anh ấy bình tĩnh nói: “Cuộc đời đầy rẫy những điều không như ý; giữ bình tĩnh là chìa khóa.” Sau đó, anh ấy trải qua nhiều khó khăn, nhưng luôn giữ được sự điềm tĩnh, và cuối cùng đạt được thành công lớn trong một lĩnh vực khác. Câu chuyện của anh ấy dạy chúng ta rằng con đường đời đầy thử thách, nhưng chỉ cần giữ cho tâm hồn bình tĩnh, chúng ta có thể vượt qua mọi khó khăn và cuối cùng đạt được mục tiêu của mình.

Usage

常用来形容一个人面对困难或挫折时所表现出的平静和淡定的态度。

cháng yòng lái xíngróng yīgè rén miànduì kùnnán huò cuòzhé shí suǒ biǎoxiàn chū de píngjìng hé dàn dìng de tàidu

Thường được dùng để miêu tả thái độ bình tĩnh và điềm tĩnh của một người khi đối mặt với khó khăn hoặc thất bại.

Examples

  • 面对生活的不如意,他总是淡然处之。

    miànduì shēnghuó de bùrúyì,tā zǒngshì dànrán chǔzhī

    Trước những khó khăn của cuộc sống, anh ấy luôn giữ thái độ điềm tĩnh.

  • 面对突如其来的打击,他能够淡然处之,令人敬佩。

    miànduì tū rú qí lái de dǎjī,tā nénggòu dànrán chǔzhī, lìng rén jìngpèi

    Trước những cú sốc bất ngờ, anh ấy có thể giữ bình tĩnh, điều đó thật đáng khâm phục.